DANH MỤC GIƯỜNG

Tải về

Thời gian đăng: 25/04/2025 12:20:51

TT MÃ DỊCH VỤ TÊN DỊCH VỤ ĐVT GIÁ BHYT (theo Thông tư  22/2023/TT-BYT) Ghi chú
1431 K28.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II – Khoa Tai – Mũi – Họng Ngày 341800
1432 K30.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Mắt Ngày 222300
1433 K27.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Phụ – Sản Ngày 269200
1434 K27.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II – Khoa Phụ – Sản Ngày 341800
1435 K16.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Y học cổ truyền Ngày 222300
1436 K11.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Truyền nhiễm Ngày 222300
1437 K29.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II – Khoa Răng – Hàm – Mặt Ngày 341800
1438 K29.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Răng – Hàm – Mặt Ngày 222300
1439 K28.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Tai – Mũi – Họng Ngày 222300
1440 K18.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa Nhi Ngày 257100
1441 K18.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II – Khoa Nhi Ngày 177300
1442 K03.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II – Khoa nội tổng hợp Ngày 177300
1443 K16.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II – Khoa Y học cổ truyền Ngày 177300
1444 K11.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II – Khoa Truyền nhiễm Ngày 177300
1445 K02.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Hồi sức cấp cứu Ngày 418500
1446 K30.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Mắt Ngày 301600
1447 K19.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp Ngày 222300
1448 K19.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp Ngày 269200
1449 K18.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Nhi Ngày 269200
1450 K19.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp Ngày 229200
1451 K27.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Phụ – Sản Ngày 222300
1452 K28.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Tai – Mũi – Họng Ngày 229200
1453 K29.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Răng – Hàm – Mặt Ngày 229200
1454 K18.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Nhi Ngày 222300
1455 K30.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Mắt Ngày 229200
1456 K28.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Tai – Mũi – Họng Ngày 301600
1457 K27.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Phụ – Sản Ngày 301600
1458 K03.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa nội tổng hợp Ngày 222300
1459 K03.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa nội tổng hợp Ngày 257100
1460 K16.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa Y học cổ truyền Ngày 257100
1461 K29.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Răng – Hàm – Mặt Ngày 301600
1462 K28.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Tai – Mũi – Họng Ngày 269200
1463 K29.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Răng – Hàm – Mặt Ngày 269200
1464 K11.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa Truyền nhiễm Ngày 257100
1465 K19.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp Ngày 301600
This entry was posted in . Bookmark the permalink.
0397882299