STT | MA DICH VU | TEN DICH VU | ĐVT | GIÁ BHYT (theo Thông tư 22/2023/TT-BYT) |
14 | 18.0013.0001 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | Lần | 58.600 |
15 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Lần | 58.600 |
16 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Lần | 58.600 |
17 | 18.0059.0001 | Siêu âm dương vật | Lần | 58.600 |
18 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | Lần | 58.600 |
19 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Lần | 58.600 |
20 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Lần | 58.600 |
21 | 03.0070.0001 | Siêu âm màng phổi | Lần | 58.600 |
22 | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | Lần | 58.600 |
23 | 02.0063.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Lần | 58.600 |
24 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | Lần | 58.600 |
25 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Lần | 58.600 |
26 | 18.0019.0001 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | Lần | 58.600 |
27 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Lần | 58.600 |
28 | 18.0007.0001 | Siêu âm qua thóp | Lần | 58.600 |
29 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 58.600 |
30 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Lần | 58.600 |
31 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Lần | 58.600 |
32 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Lần | 58.600 |
33 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Lần | 58.600 |
34 | 18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Lần | 58.600 |
35 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Lần | 58.600 |
36 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | Lần | 58.600 |
37 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | Lần | 58.600 |
38 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Lần | 58.600 |
39 | 18.0031.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | Lần | 195.600 |
40 | 18.0048.0004 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | Lần | 252.300 |
41 | 18.0024.0004 | Siêu âm Doppler động mạch thận | Lần | 252.300 |
42 | 18.0037.0004 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | Lần | 252.300 |
43 | 18.0045.0004 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Lần | 252.300 |
44 | 02.0112.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu | Lần | 252.300 |
45 | 02.0316.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | Lần | 252.300 |
46 | 02.0315.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan | Lần | 252.300 |
47 | 18.0023.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | Lần | 252.300 |
48 | 02.0113.0004 | Siêu âm Doppler tim | Lần | 252.300 |
49 | 18.0052.0004 | Siêu âm Doppler tim, van tim | Lần | 252.300 |
50 | 18.0029.0004 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | Lần | 252.300 |
51 | 18.0033.0004 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | Lần | 252.300 |
52 | 02.0119.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 252.300 |
53 | 18.0049.0004 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | Lần | 252.300 |
54 | 18.0072.0010 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | Lần | 58.300 |
55 | 18.0077.0010 | Chụp Xquang Chausse III | Lần | 58.300 |
56 | 18.0089.0010 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Lần | 58.300 |
57 | 18.0087.0010 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 58.300 |
58 | 18.0095.0010 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | Lần | 58.300 |
59 | 18.0123.0010 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Lần | 58.300 |
60 | 18.0074.0010 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Lần | 58.300 |
61 | 18.0073.0010 | Chụp Xquang Hirtz | Lần | 58.300 |
62 | 18.0076.0010 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Lần | 58.300 |
63 | 18.0110.0010 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Lần | 58.300 |
64 | 18.0105.0010 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Lần | 58.300 |
65 | 18.0080.0010 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Lần | 58.300 |
66 | 18.0101.0010 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Lần | 58.300 |
67 | 18.0100.0010 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Lần | 58.300 |
68 | 18.0098.0010 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Lần | 58.300 |
69 | 18.0069.0010 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | Lần | 58.300 |
70 | 18.0085.0010 | Chụp Xquang mỏm trâm | Lần | 58.300 |
71 | 18.0120.0010 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Lần | 58.300 |
72 | 18.0119.0010 | Chụp Xquang ngực thẳng | Lần | 58.300 |
73 | 18.0078.0010 | Chụp Xquang Schuller | Lần | 58.300 |
74 | 18.0070.0010 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | Lần | 58.300 |
75 | 18.0102.0010 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 58.300 |
76 | 18.0108.0010 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 58.300 |
77 | 18.0075.0010 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Lần | 58.300 |
78 | 18.0099.0010 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Lần | 58.300 |
79 | 18.0096.0011 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 64.300 |
80 | 18.0090.0011 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 64.300 |
81 | 18.0092.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 64.300 |
82 | 18.0094.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Lần | 64.300 |
83 | 18.0093.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 64.300 |
84 | 18.0091.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 64.300 |
85 | 18.0071.0011 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Lần | 64.300 |
86 | 18.0112.0011 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 64.300 |
87 | 18.0104.0011 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 64.300 |
88 | 18.0068.0011 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | 64.300 |
89 | 18.0116.0011 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 64.300 |
90 | 18.0113.0011 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 64.300 |
91 | 18.0114.0011 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 64.300 |
92 | 18.0106.0011 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 64.300 |
93 | 18.0103.0011 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 64.300 |
94 | 18.0115.0011 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 64.300 |
95 | 18.0107.0011 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 64.300 |
96 | 18.0111.0011 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 64.300 |
97 | 18.0117.0011 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 64.300 |
98 | 18.0121.0011 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Lần | 64.300 |
99 | 18.0125.0012 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Lần | 64.300 |
100 | 18.0095.0012 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | Lần | 64.300 |
101 | 18.0123.0012 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Lần | 64.300 |
102 | 18.0110.0012 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Lần | 64.300 |
103 | 18.0109.0012 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Lần | 64.300 |
104 | 18.0105.0012 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Lần | 64.300 |
105 | 18.0101.0012 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Lần | 64.300 |
106 | 18.0100.0012 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Lần | 64.300 |
107 | 18.0098.0012 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Lần | 64.300 |
108 | 18.0120.0012 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Lần | 64.300 |
109 | 18.0119.0012 | Chụp Xquang ngực thẳng | Lần | 64.300 |
110 | 18.0099.0012 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Lần | 64.300 |
111 | 18.0087.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 77.300 |
112 | 18.0086.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 77.300 |
113 | 18.0096.0013 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 77.300 |
114 | 18.0090.0013 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 77.300 |
115 | 18.0092.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 77.300 |
116 | 18.0094.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Lần | 77.300 |
117 | 18.0093.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 77.300 |
118 | 18.0091.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 77.300 |
119 | 18.0112.0013 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 77.300 |
120 | 18.0104.0013 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 77.300 |
121 | 18.0100.0013 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] | Lần | 77.300 |
122 | 18.0068.0013 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | 77.300 |
123 | 18.0102.0013 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 77.300 |
124 | 18.0108.0013 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 77.300 |
125 | 18.0116.0013 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 77.300 |
126 | 18.0113.0013 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 77.300 |
127 | 18.0114.0013 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 77.300 |
128 | 18.0106.0013 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 77.300 |
129 | 18.0103.0013 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 77.300 |
130 | 18.0115.0013 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 77.300 |
131 | 18.0107.0013 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 77.300 |
132 | 18.0111.0013 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 77.300 |
133 | 18.0121.0013 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Lần | 77.300 |
134 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | Lần | 16.100 |
135 | 18.0124.0016 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | Lần | 109.300 |
136 | 18.0130.0017 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | Lần | 124.300 |
137 | 18.0072.0028 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | Lần | 73.300 |
138 | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Lần | 73.300 |
139 | 18.0077.0028 | Chụp Xquang Chausse III | Lần | 73.300 |
140 | 18.0089.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Lần | 73.300 |
141 | 18.0087.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 73.300 |
142 | 18.0086.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 73.300 |
143 | 18.0096.0028 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 73.300 |
144 | 18.0090.0028 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 73.300 |
145 | 18.0092.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 73.300 |
146 | 18.0095.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | Lần | 73.300 |
147 | 18.0094.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Lần | 73.300 |
148 | 18.0093.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 73.300 |
149 | 18.0091.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 73.300 |
150 | 18.0123.0028 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Lần | 73.300 |
151 | 18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Lần | 73.300 |
152 | 18.0073.0028 | Chụp Xquang Hirtz | Lần | 73.300 |
153 | 18.0076.0028 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Lần | 73.300 |
154 | 18.0071.0028 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Lần | 73.300 |
155 | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 73.300 |
156 | 18.0110.0028 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Lần | 73.300 |
157 | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Lần | 73.300 |
158 | 18.0105.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Lần | 73.300 |
159 | 18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 73.300 |
160 | 18.0080.0028 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Lần | 73.300 |
161 | 18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Lần | 73.300 |
162 | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Lần | 73.300 |
163 | 18.0098.0028 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Lần | 73.300 |
164 | 18.0068.0028 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | 73.300 |
165 | 18.0069.0028 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | Lần | 73.300 |
166 | 18.0085.0028 | Chụp Xquang mỏm trâm | Lần | 73.300 |
167 | 18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Lần | 73.300 |
168 | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng | Lần | 73.300 |
169 | 18.0078.0028 | Chụp Xquang Schuller | Lần | 73.300 |
170 | 18.0067.0028 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | Lần | 73.300 |
171 | 18.0070.0028 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | Lần | 73.300 |
172 | 18.0127.0028 | Chụp Xquang tại giường | Lần | 73.300 |
173 | 18.0128.0028 | Chụp Xquang tại phòng mổ | Lần | 73.300 |
174 | 18.0102.0028 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 73.300 |
175 | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 73.300 |
176 | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 73.300 |
177 | 18.0113.0028 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 73.300 |
178 | 18.0114.0028 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 73.300 |
179 | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 73.300 |
180 | 18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 73.300 |
181 | 18.0075.0028 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Lần | 73.300 |
182 | 18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 73.300 |
183 | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 73.300 |
184 | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Lần | 73.300 |
185 | 18.0111.0028 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 73.300 |
186 | 18.0117.0028 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 73.300 |
187 | 18.0121.0028 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Lần | 73.300 |
188 | 18.0072.0029 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | Lần | 105.300 |
189 | 18.0089.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Lần | 105.300 |
190 | 18.0087.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 105.300 |
191 | 18.0086.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 105.300 |
192 | 18.0096.0029 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 105.300 |
193 | 18.0090.0029 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 105.300 |
194 | 18.0092.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 105.300 |
195 | 18.0094.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Lần | 105.300 |
196 | 18.0093.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 105.300 |
197 | 18.0091.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 105.300 |
198 | 18.0071.0029 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Lần | 105.300 |
199 | 18.0112.0029 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 105.300 |
200 | 18.0104.0029 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 105.300 |
201 | 18.0100.0029 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] | Lần | 105.300 |
202 | 18.0068.0029 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | 105.300 |
203 | 18.0102.0029 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 105.300 |
204 | 18.0108.0029 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 105.300 |
205 | 18.0116.0029 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 105.300 |
206 | 18.0113.0029 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 105.300 |
207 | 18.0114.0029 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 105.300 |
208 | 18.0106.0029 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 105.300 |
209 | 18.0103.0029 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 105.300 |
210 | 18.0115.0029 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 105.300 |
211 | 18.0107.0029 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 105.300 |
212 | 18.0111.0029 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 105.300 |
213 | 18.0117.0029 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 105.300 |
214 | 18.0121.0029 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Lần | 105.300 |
215 | 18.0088.0030 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | Lần | 130.300 |
216 | 18.0097.0030 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | Lần | 130.300 |
217 | 18.0081.2002 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | Lần | 23.700 |
218 | 18.0124.0034 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | Lần | 264.800 |
219 | 18.0130.0035 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | Lần | 264.800 |
220 | 18.0021.0069 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | Lần | 89.300 |
221 | 18.0060.0069 | Siêu âm Doppler dương vật | Lần | 89.300 |
222 | 18.0022.0069 | Siêu âm Doppler gan lách | Lần | 89.300 |
223 | 18.0026.0069 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | Lần | 89.300 |
224 | 18.0058.0069 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | Lần | 89.300 |
225 | 18.0025.0069 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | Lần | 89.300 |
226 | 18.0032.0069 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | Lần | 89.300 |
227 | 18.0055.0069 | Siêu âm Doppler tuyến vú | Lần | 89.300 |
228 | 18.0010.0069 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | Lần | 89.300 |
229 | 02.0002.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi | Lần | 248.500 |
230 | 01.0065.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Lần | 248.500 |
231 | 03.2354.0077 | Chọc dịch màng bụng | Lần | 153.700 |
232 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | Lần | 153.700 |
233 | 02.0242.0077 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | Lần | 153.700 |
234 | 02.0243.0077 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Lần | 153.700 |
235 | 03.2355.0077 | Dẫn lưu dịch màng bụng | Lần | 153.700 |
236 | 03.2332.0078 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 195.900 |
237 | 02.0008.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 195.900 |
238 | 03.2333.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 195.900 |
239 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | Lần | 162.900 |
240 | 02.0075.0081 | Chọc dò màng ngoài tim | Lần | 280.500 |
241 | 02.0074.0081 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | Lần | 280.500 |
242 | 18.0628.0081 | Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 280.500 |
243 | 02.0076.0081 | Dẫn lưu màng ngoài tim | Lần | 280.500 |
244 | 18.0623.0082 | Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 196.900 |
245 | 02.0129.0083 | Chọc dò dịch não tuỷ | Lần | 126.900 |
246 | 18.0622.0085 | Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 240.900 |
247 | 02.0177.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Lần | 126.700 |
248 | 02.0363.0086 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | Lần | 126.700 |
249 | 18.0625.0087 | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 171.900 |
250 | 18.0620.0087 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 171.900 |
251 | 18.0630.0087 | Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 171.900 |
252 | 18.0619.0090 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 170.900 |
253 | 18.0621.0090 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 170.900 |
254 | 02.0012.0095 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 729.400 |
255 | 02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 101.800 |
256 | 02.0025.0109 | Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi | Lần | 228.500 |
257 | 02.0026.0111 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | Lần | 192.300 |
258 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | Lần | 129.600 |
259 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | Lần | 129.600 |
260 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | Lần | 14.100 |
261 | 02.0272.2044 | Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | Lần | 317.000 |
262 | 02.0253.0135 | Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu | Lần | 276.500 |
263 | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Lần | 276.500 |
264 | 20.0067.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị | Lần | 798.300 |
265 | 03.1060.0145 | Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản | Lần | 1.196.400 |
266 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | Lần | 230.500 |
267 | 02.0232.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 230.500 |
268 | 02.0313.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 152.000 |
269 | 02.0061.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | Lần | 194.700 |
270 | 18.0632.0165 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 659.900 |
271 | 18.0633.0165 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 659.900 |
272 | 02.0317.0165 | Siêu âm can thiệp – Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | Lần | 659.900 |
273 | 18.0629.0166 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 586.300 |
274 | 02.0325.0166 | Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan | Lần | 586.300 |
275 | 02.0334.0166 | Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | Lần | 586.300 |
276 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Lần | 64.300 |
277 | 02.0163.0203 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | Lần | 148.600 |
278 | 02.0067.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 263.700 |
279 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | Lần | 101.800 |
280 | 02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 92.400 |
281 | 03.0178.0211 | Đặt sonde hậu môn | Lần | 92.400 |
282 | 03.2358.0211 | Đặt sonde hậu môn | Lần | 92.400 |
283 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Lần | 92.400 |
284 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | Lần | 92.400 |
285 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | Lần | 15.100 |
286 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | Lần | 15.100 |
287 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | Lần | 15.100 |
288 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | Lần | 15.100 |
289 | 02.0381.0213 | Tiêm khớp gối | Lần | 104.400 |
290 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | Lần | 25.100 |
291 | 17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Lần | 50.800 |
292 | 17.0018.0221 | Điều trị bằng Parafin | Lần | 46.000 |
293 | 08.0008.2045 | Ôn châm | Lần | 76.300 |
294 | 08.0008.0224 | Ôn châm | Lần | 76.300 |
295 | 03.0423.0227 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 156.400 |
296 | 08.0242.0227 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 156.400 |
297 | 08.0267.0227 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 156.400 |
298 | 03.0446.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | Lần | 156.400 |
299 | 08.0268.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | Lần | 156.400 |
300 | 03.0437.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 156.400 |
301 | 08.0251.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 156.400 |
302 | 08.0241.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 156.400 |
303 | 08.0245.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 156.400 |
304 | 03.0449.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 156.400 |
305 | 08.0246.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 156.400 |
306 | 03.0428.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 156.400 |
307 | 08.0249.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 156.400 |
308 | 08.0228.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 156.400 |
309 | 03.0424.0227 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | Lần | 156.400 |
310 | 08.0243.0227 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | Lần | 156.400 |
311 | 08.0229.0227 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 156.400 |
312 | 03.0448.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 156.400 |
313 | 08.0266.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 156.400 |
314 | 08.0265.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 156.400 |
315 | 03.0688.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Lần | 37.000 |
316 | 08.0452.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Lần | 37.000 |
317 | 03.0675.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Lần | 37.000 |
318 | 08.0461.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Lần | 37.000 |
319 | 08.0451.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | Lần | 37.000 |
320 | 08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | Lần | 37.000 |
321 | 03.0676.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | 37.000 |
322 | 08.0454.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | 37.000 |
323 | 03.0689.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | Lần | 37.000 |
324 | 08.0456.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | Lần | 37.000 |
325 | 08.0005.2046 | Điện châm | Lần | 85.300 |
326 | 03.0478.0230 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 78.300 |
327 | 03.0522.0230 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Lần | 78.300 |
328 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 78.300 |
329 | 03.0527.0230 | Điện châm điều trị đau lưng | Lần | 78.300 |
330 | 03.0528.0230 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | Lần | 78.300 |
331 | 03.0523.0230 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | Lần | 78.300 |
332 | 03.0467.0230 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | Lần | 78.300 |
333 | 03.0461.0230 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | Lần | 78.300 |
334 | 03.0477.0230 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | Lần | 78.300 |
335 | 08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | Lần | 78.300 |
336 | 03.0492.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 78.300 |
337 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 78.300 |
338 | 03.0530.0230 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 78.300 |
339 | 03.0521.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Lần | 78.300 |
340 | 08.0279.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Lần | 78.300 |
341 | 03.0463.0230 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | Lần | 78.300 |
342 | 03.0462.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Lần | 78.300 |
343 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Lần | 78.300 |
344 | 03.0484.0230 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 78.300 |
345 | 03.0465.0230 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 78.300 |
346 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | Lần | 78.300 |
347 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Lần | 78.300 |
348 | 03.0464.0230 | Điện châm điều trị liệt nửa người | Lần | 78.300 |
349 | 03.0513.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 78.300 |
350 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 78.300 |
351 | 03.0495.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 78.300 |
352 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 78.300 |
353 | 03.0507.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 78.300 |
354 | 08.0317.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 78.300 |
355 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 78.300 |
356 | 03.0526.0230 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | Lần | 78.300 |
357 | 03.0483.0230 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 78.300 |
358 | 03.0482.0230 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | 78.300 |
359 | 03.0525.0230 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 78.300 |
360 | 03.0529.0230 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 78.300 |
361 | 17.0006.0231 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | Lần | 48.900 |
362 | 03.0773.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Lần | 44.900 |
363 | 17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Lần | 44.900 |
364 | 08.0481.0235 | Giác hơi điều trị các chứng đau | Lần | 36.700 |
365 | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | 36.700 |
366 | 03.0774.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 40.900 |
367 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 40.900 |
368 | 03.0274.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | Lần | 54.800 |
369 | 08.0013.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | Lần | 54.800 |
370 | 03.0275.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Lần | 54.800 |
371 | 08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Lần | 54.800 |
372 | 17.0078.0238 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | Lần | 54.800 |
373 | 17.0008.0253 | Điều trị bằng siêu âm | Lần | 48.700 |
374 | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | Lần | 41.100 |
375 | 17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 59.300 |
376 | 17.0039.0267 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | Lần | 59.300 |
377 | 17.0037.0267 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | Lần | 59.300 |
378 | 17.0056.0267 | Tập vận động có kháng trở | Lần | 59.300 |
379 | 17.0053.0267 | Tập vận động có trợ giúp | Lần | 59.300 |
380 | 17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | Lần | 59.300 |
381 | 17.0092.0268 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | Lần | 33.400 |
382 | 17.0044.0268 | Tập đi với gậy | Lần | 33.400 |
383 | 17.0042.0268 | Tập đi với khung tập đi | Lần | 33.400 |
384 | 17.0043.0268 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | Lần | 33.400 |
385 | 17.0041.0268 | Tập đi với thanh song song | Lần | 33.400 |
386 | 17.0047.0268 | Tập lên, xuống cầu thang | Lần | 33.400 |
387 | 17.0058.0268 | Tập vận động trên bóng | Lần | 33.400 |
388 | 17.0066.0268 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | Lần | 33.400 |
389 | 17.0065.0269 | Tập với ròng rọc | Lần | 14.700 |
390 | 03.0903.0270 | Tập với xe đạp tập | Lần | 14.700 |
391 | 17.0071.0270 | Tập với xe đạp tập | Lần | 14.700 |
392 | 08.0006.0271 | Thủy châm | Lần | 77.100 |
393 | 03.0549.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 77.100 |
394 | 08.0323.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 77.100 |
395 | 08.0357.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Lần | 77.100 |
396 | 08.0359.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | Lần | 77.100 |
397 | 08.0376.0271 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 77.100 |
398 | 08.0360.0271 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 77.100 |
399 | 03.0580.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | Lần | 77.100 |
400 | 08.0378.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | Lần | 77.100 |
401 | 03.0581.0271 | Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ | Lần | 77.100 |
402 | 03.0538.0271 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ | Lần | 77.100 |
403 | 08.0352.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | Lần | 77.100 |
404 | 08.0322.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 77.100 |
405 | 03.0534.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | Lần | 77.100 |
406 | 03.0533.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | Lần | 77.100 |
407 | 08.0365.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | Lần | 77.100 |
408 | 03.0555.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Lần | 77.100 |
409 | 08.0356.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 77.100 |
410 | 08.0366.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | Lần | 77.100 |
411 | 03.0535.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người | Lần | 77.100 |
412 | 08.0330.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 77.100 |
413 | 03.0550.0271 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | Lần | 77.100 |
414 | 08.0324.0271 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | Lần | 77.100 |
415 | 03.0585.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 77.100 |
416 | 08.0364.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 77.100 |
417 | 03.0579.0271 | Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp | Lần | 77.100 |
418 | 03.0554.0271 | Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 77.100 |
419 | 03.0578.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 77.100 |
420 | 08.0377.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 77.100 |
421 | 08.0375.0271 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 77.100 |
422 | 17.0073.0277 | Tập các kiểu thở | Lần | 32.900 |
423 | 17.0075.0277 | Tập ho có trợ giúp | Lần | 32.900 |
424 | 02.0068.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | Lần | 32.900 |
425 | 03.0612.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | Lần | 76.000 |
426 | 03.0611.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Lần | 76.000 |
427 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Lần | 76.000 |
428 | 03.0610.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Lần | 76.000 |
429 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Lần | 76.000 |
430 | 03.0624.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 76.000 |
431 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 76.000 |
432 | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | Lần | 76.000 |
433 | 03.0648.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Lần | 76.000 |
434 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Lần | 76.000 |
435 | 03.0649.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | Lần | 76.000 |
436 | 03.0642.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 76.000 |
437 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 76.000 |
438 | 03.0607.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | Lần | 76.000 |
439 | 08.0410.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | Lần | 76.000 |
440 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 76.000 |
441 | 03.0635.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 76.000 |
442 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 76.000 |
443 | 03.0651.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 76.000 |
444 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 76.000 |
445 | 03.0603.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | Lần | 76.000 |
446 | 03.0617.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | Lần | 76.000 |
447 | 03.0605.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Lần | 76.000 |
448 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Lần | 76.000 |
449 | 03.0604.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Lần | 76.000 |
450 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Lần | 76.000 |
451 | 03.0630.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Lần | 76.000 |
452 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Lần | 76.000 |
453 | 03.0616.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 76.000 |
454 | 08.0402.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 76.000 |
455 | 03.0606.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | Lần | 76.000 |
456 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 76.000 |
457 | 03.0664.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 76.000 |
458 | 08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 76.000 |
459 | 03.0625.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Lần | 76.000 |
460 | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Lần | 76.000 |
461 | 03.0654.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 76.000 |
462 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 76.000 |
463 | 03.0626.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | Lần | 76.000 |
464 | 03.0657.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Lần | 76.000 |
465 | 08.0439.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Lần | 76.000 |
466 | 03.0618.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | Lần | 76.000 |
467 | 03.0647.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp | Lần | 76.000 |
468 | 03.0629.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 76.000 |
469 | 08.0413.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 76.000 |
470 | 03.0628.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | 76.000 |
471 | 08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | 76.000 |
472 | 03.0646.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 76.000 |
473 | 08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 76.000 |
474 | 03.0650.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 76.000 |
475 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 76.000 |
476 | 08.0395.0280 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | 76.000 |
477 | 17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | Lần | 51.300 |
478 | 17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Lần | 64.900 |
479 | 02.0166.0283 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | Lần | 64.900 |
480 | 08.0019.0286 | Xông thuốc bằng máy | Lần | 50.300 |
481 | 03.2382.0313 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | Lần | 394.800 |
482 | 03.2383.0314 | Test nội bì | Lần | 493.800 |
483 | 03.2383.0315 | Test nội bì | Lần | 406.800 |
484 | 02.0255.0319 | Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi | Lần | 677.500 |
485 | 03.1059.0500 | Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật | Lần | 1.743.100 |
486 | 03.2356.0505 | Chọc hút áp xe thành bụng | Lần | 218.500 |
487 | 02.0297.0506 | Nội soi hậu môn ống cứng | Lần | 169.500 |
488 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Lần | 27.500 |
489 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | Lần | 116.100 |
490 | 20.0013.2048 | Nội soi tai mũi họng | Lần | 116.100 |
491 | 22.0021.1219 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | Lần | 16.000 |
492 | 22.0013.1242 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | Lần | 110.300 |
493 | 22.0012.1254 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | Lần | 60.800 |
494 | 22.0279.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 42.100 |
495 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 42.100 |
496 | 22.0283.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | Lần | 42.100 |
497 | 22.0284.1270 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | Lần | 62.200 |
498 | 22.0291.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 33.500 |
499 | 22.0292.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 33.500 |
500 | 22.0123.1297 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 70.800 |
501 | 22.0125.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | Lần | 74.600 |
502 | 22.0124.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 74.600 |
503 | 22.0143.1303 | Máu lắng (bằng máy tự động) | Lần | 37.300 |
504 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 24.800 |
505 | 22.0304.1306 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 87.000 |
506 | 22.0305.1307 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) | Lần | 129.400 |
507 | 22.0020.1347 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | Lần | 52.100 |
508 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Lần | 13.600 |
509 | 22.0003.1351 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | Lần | 59.500 |
510 | 22.0002.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | Lần | 68.400 |
511 | 22.0001.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | Lần | 68.400 |
512 | 22.0009.1353 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | Lần | 43.500 |
513 | 22.0008.1353 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | Lần | 43.500 |
514 | 22.0005.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | Lần | 43.500 |
515 | 22.0140.1360 | Tìm giun chỉ trong máu | Lần | 37.300 |
516 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 39.700 |
517 | 22.0121.1369 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | Lần | 49.700 |
518 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 43.500 |
519 | 22.0163.1412 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 37.300 |
520 | 23.0030.1472 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | Lần | 16.800 |
521 | 23.0029.1473 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | Lần | 13.400 |
522 | 23.0044.1478 | Định lượng CK-MB mass [Máu] | Lần | 39.200 |
523 | 23.0043.1478 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | Lần | 39.200 |
524 | 23.0042.1482 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | Lần | 28.000 |
525 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Lần | 30.200 |
526 | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | Lần | 22.400 |
527 | 23.0214.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | Lần | 22.400 |
528 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Lần | 22.400 |
529 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Lần | 22.400 |
530 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Lần | 22.400 |
531 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Lần | 22.400 |
532 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Lần | 22.400 |
533 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | Lần | 22.400 |
534 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | Lần | 22.400 |
535 | 23.0216.1494 | Định lượng Creatinin (dịch) | Lần | 22.400 |
536 | 23.0076.1494 | Định lượng Globulin [Máu] | Lần | 22.400 |
537 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | Lần | 22.400 |
538 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Lần | 22.400 |
539 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | Lần | 22.400 |
540 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Lần | 22.400 |
541 | 23.0143.1503 | Định lượng Sắt [Máu] | Lần | 22.400 |
542 | 22.0117.1503 | Định lượng sắt huyết thanh | Lần | 33.600 |
543 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Lần | 28.000 |
544 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 28.000 |
545 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 28.000 |
546 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Lần | 28.000 |
547 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Lần | 20.000 |
548 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | Lần | 105.300 |
549 | 23.0098.1529 | Định lượng Insulin [Máu] | Lần | 84.100 |
550 | 23.0173.1575 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | Lần | 44.800 |
551 | 23.0188.1586 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | Lần | 44.800 |
552 | 23.0195.1589 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | Lần | 44.800 |
553 | 23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | Lần | 44.800 |
554 | 23.0193.1589 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | Lần | 44.800 |
555 | 23.0187.1593 | Định lượng Glucose (niệu) | Lần | 14.400 |
556 | 23.0201.1593 | Định lượng Protein (niệu) | Lần | 14.400 |
557 | 22.0151.1594 | Cặn Addis | Lần | 44.800 |
558 | 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 44.800 |
559 | 23.0222.1596 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | Lần | 28.600 |
560 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 28.600 |
561 | 23.0222.1597 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | Lần | 28.600 |
562 | 23.0207.1604 | Định lượng Clo (dịch não tuỷ) | Lần | 23.400 |
563 | 23.0209.1606 | Phản ứng Pandy [dịch] | Lần | 8.800 |
564 | 23.0220.1608 | Phản ứng Rivalta [dịch] | Lần | 8.800 |
565 | 22.0152.1609 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | Lần | 58.300 |
566 | 22.0153.1610 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động | Lần | 95.300 |
567 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | Lần | 58.600 |
568 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | Lần | 58.600 |
569 | 24.0060.1627 | Chlamydia test nhanh | Lần | 78.300 |
570 | 24.0127.1643 | HBcAb test nhanh | Lần | 65.200 |
571 | 24.0133.1643 | HBeAb test nhanh | Lần | 65.200 |
572 | 24.0122.1643 | HBsAb test nhanh | Lần | 65.200 |
573 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | Lần | 58.600 |
574 | 24.0170.2042 | HIV Ag/Ab test nhanh | Lần | 107.300 |
575 | 24.0264.1664 | Hồng cầu trong phân test nhanh | Lần | 71.600 |
576 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Lần | 41.700 |
577 | 24.0305.1674 | Demodex soi tươi | Lần | 45.500 |
578 | 24.0266.1674 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | Lần | 45.500 |
579 | 24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | Lần | 45.500 |
580 | 24.0284.1674 | Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi | Lần | 45.500 |
581 | 24.0268.1674 | Trứng giun soi tập trung | Lần | 45.500 |
582 | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | Lần | 45.500 |
583 | 24.0321.1674 | Vi nấm nhuộm soi | Lần | 45.500 |
584 | 24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | Lần | 45.500 |
585 | 24.0021.1693 | Mycobacterium tuberculosis Mantoux | Lần | 13.000 |
586 | 24.0289.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | Lần | 35.100 |
587 | 24.0249.1697 | Rotavirus test nhanh | Lần | 194.700 |
588 | 24.0254.1701 | Rubella virus Ab test nhanh | Lần | 163.600 |
589 | 24.0016.1712 | Vi hệ đường ruột | Lần | 32.500 |
590 | 24.0017.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | Lần | 74.200 |
591 | 24.0049.1714 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | Lần | 74.200 |
592 | 24.0056.1714 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | Lần | 74.200 |
593 | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | Lần | 74.200 |
594 | 24.0291.1720 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | Lần | 261.000 |
595 | 24.0002.1720 | Vi khuẩn test nhanh | Lần | 261.000 |
596 | 24.0320.1720 | Vi nấm test nhanh | Lần | 261.000 |
597 | 24.0108.1720 | Virus test nhanh | Lần | 261.000 |
598 | 22.0154.1735 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | Lần | 190.400 |
599 | 02.0145.1777 | Ghi điện não thường quy | Lần | 75.200 |
600 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | Lần | 39.900 |
601 | 02.0111.1798 | Nghiệm pháp Atropin | Lần | 215.800 |
602 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 40.300 |
603 | 03.3532.0121 | Mở thông bàng quang | Lần | 405.500 |
604 | 03.3606.0156 | Nong niệu đạo | Lần | 273.500 |
605 | 10.0405.0156 | Nong niệu đạo | Lần | 273.500 |
606 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Lần | 194.700 |
607 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 269.500 |
608 | 03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Lần | 289.500 |
609 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 289.500 |
610 | 05.0051.0324 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | Lần | 380.200 |
611 | 05.0013.0326 | Điều trị hạt cơm bằng Plasma | Lần | 425.100 |
612 | 05.0050.0329 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | Lần | 399.000 |
613 | 05.0048.0329 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | Lần | 399.000 |
614 | 05.0016.0329 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma | Lần | 399.000 |
615 | 05.0047.0329 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | Lần | 399.000 |
616 | 05.0008.0329 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | Lần | 399.000 |
617 | 05.0015.0329 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma | Lần | 399.000 |
618 | 05.0045.0329 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | Lần | 399.000 |
619 | 05.0005.0329 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | Lần | 399.000 |
620 | 05.0049.0329 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | Lần | 399.000 |
621 | 05.0044.0329 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | Lần | 399.000 |
622 | 05.0012.0329 | Điều trị sùi mào gà bằng Plasma | Lần | 399.000 |
623 | 05.0046.0329 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | Lần | 399.000 |
624 | 05.0007.0329 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | Lần | 399.000 |
625 | 05.0014.0329 | Điều trị u mềm treo bằng Plasma | Lần | 399.000 |
626 | 05.0006.0329 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | Lần | 399.000 |
627 | 05.0043.0333 | Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) | Lần | 351.000 |
628 | 05.0004.0334 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | Lần | 889.700 |
629 | 03.3033.0340 | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | Lần | 649.800 |
630 | 10.0834.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay | Lần | 2.698.800 |
631 | 10.0833.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ | Lần | 2.698.800 |
632 | 10.0832.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | Lần | 2.698.800 |
633 | 10.0152.0410 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | Lần | 1.925.900 |
634 | 10.0163.0411 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | Lần | 7.392.200 |
635 | 10.0153.0414 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | Lần | 7.381.300 |
636 | 10.0355.0421 | Lấy sỏi bàng quang | Lần | 4.569.100 |
637 | 03.3531.0421 | Mổ lấy sỏi bàng quang | Lần | 4.569.100 |
638 | 10.0350.0434 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | Lần | 4.621.100 |
639 | 10.0406.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | 2.490.900 |
640 | 10.0407.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Lần | 2.490.900 |
641 | 10.0481.0455 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Lần | 2.705.700 |
642 | 10.0491.0455 | Gỡ dính sau mổ lại | Lần | 2.705.700 |
643 | 10.0483.0455 | Tháo lồng ruột non | Lần | 2.705.700 |
644 | 10.0482.0455 | Tháo xoắn ruột non | Lần | 2.705.700 |
645 | 03.3331.0458 | Cắt đoạn ruột non | Lần | 5.100.100 |
646 | 10.0487.0458 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | Lần | 5.100.100 |
647 | 10.0510.0459 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | Lần | 2.815.900 |
648 | 10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Lần | 2.815.900 |
649 | 10.0508.0459 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | Lần | 2.815.900 |
650 | 10.0507.0459 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Lần | 2.815.900 |
651 | 03.3327.0459 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | Lần | 2.815.900 |
652 | 10.0454.0465 | Cắt dạ dày hình chêm | Lần | 3.993.400 |
653 | 10.0484.0465 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | Lần | 3.993.400 |
654 | 10.0465.0465 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | Lần | 3.993.400 |
655 | 10.0463.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Lần | 3.993.400 |
656 | 10.0512.0465 | Khâu lỗ thủng đại tràng | Lần | 3.993.400 |
657 | 10.0480.0465 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Lần | 3.993.400 |
658 | 10.0526.0465 | Lấy dị vật trực tràng | Lần | 3.993.400 |
659 | 10.0485.0465 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | Lần | 3.993.400 |
660 | 10.0609.0471 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | Lần | 5.861.600 |
661 | 10.0621.0472 | Cắt túi mật | Lần | 4.993.100 |
662 | 10.0673.0484 | Cắt lách do chấn thương | Lần | 4.943.100 |
663 | 10.0640.0486 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | Lần | 4.955.100 |
664 | 10.0451.0491 | Mở bụng thăm dò | Lần | 2.683.900 |
665 | 03.3292.0491 | Mở dạ dày lấy bã thức ăn | Lần | 2.683.900 |
666 | 10.0684.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | Lần | 3.512.900 |
667 | 10.0679.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | Lần | 3.512.900 |
668 | 10.0683.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Lần | 3.512.900 |
669 | 10.0685.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Lần | 3.512.900 |
670 | 10.0687.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Lần | 3.512.900 |
671 | 10.0686.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | Lần | 3.512.900 |
672 | 03.3401.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Lần | 3.512.900 |
673 | 03.3282.0493 | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành | Lần | 3.142.500 |
674 | 03.3332.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 3.142.500 |
675 | 10.0509.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 3.142.500 |
676 | 03.3330.0493 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | Lần | 3.142.500 |
677 | 10.0492.0493 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | Lần | 3.142.500 |
678 | 10.0533.0494 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | Lần | 2.816.900 |
679 | 10.0547.0494 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | Lần | 2.816.900 |
680 | 10.0549.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | Lần | 2.816.900 |
681 | 10.0550.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | Lần | 2.816.900 |
682 | 10.0555.0494 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Lần | 2.816.900 |
683 | 10.0557.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | Lần | 2.816.900 |
684 | 10.0552.0495 | Phẫu thuật Longo | Lần | 2.507.900 |
685 | 03.3380.0498 | Cắt polype trực tràng | Lần | 1.108.300 |
686 | 03.3608.0505 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | Lần | 218.500 |
687 | 03.3817.0505 | Chích áp xe phần mềm lớn | Lần | 218.500 |
688 | 03.3910.0505 | Chích hạch viêm mủ | Lần | 218.500 |
689 | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | Lần | 218.500 |
690 | 03.3326.0506 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | Lần | 169.500 |
691 | 03.3855.0511 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 667.000 |
692 | 03.3860.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | Lần | 667.000 |
693 | 03.3855.0512 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 297.000 |
694 | 03.3860.0512 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | Lần | 297.000 |
695 | 03.3875.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 282.000 |
696 | 10.1031.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 282.000 |
697 | 03.3863.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 282.000 |
698 | 10.1018.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 282.000 |
699 | 03.3856.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | 282.000 |
700 | 03.3875.0514 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 182.000 |
701 | 10.1031.0514 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 182.000 |
702 | 03.3863.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 182.000 |
703 | 10.1018.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 182.000 |
704 | 03.3846.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 434.600 |
705 | 10.1001.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 434.600 |
706 | 10.0996.0515 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Lần | 434.600 |
707 | 03.3844.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 434.600 |
708 | 10.1000.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 434.600 |
709 | 03.3873.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 434.600 |
710 | 10.1029.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 434.600 |
711 | 03.3845.0516 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | Lần | 256.600 |
712 | 10.1001.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 256.600 |
713 | 03.3873.0516 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 256.600 |
714 | 03.3874.0516 | Nắn, cố định trật khớp hàm | Lần | 256.600 |
715 | 10.1025.0517 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Lần | 342.000 |
716 | 03.3839.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 342.000 |
717 | 10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 342.000 |
718 | 10.0995.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 187.000 |
719 | 10.1028.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 257.000 |
720 | 03.3854.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 257.000 |
721 | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 257.000 |
722 | 10.1022.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 372.700 |
723 | 03.3872.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 257.000 |
724 | 10.1024.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 257.000 |
725 | 03.3870.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 192.400 |
726 | 10.1028.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 192.400 |
727 | 03.3854.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 192.400 |
728 | 10.1009.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 192.400 |
729 | 10.1022.0520 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 300.100 |
730 | 10.1024.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 192.400 |
731 | 03.3851.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 372.700 |
732 | 03.3850.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 372.700 |
733 | 03.3849.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 372.700 |
734 | 03.3869.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | 372.700 |
735 | 10.1027.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | 372.700 |
736 | 03.3852.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 372.700 |
737 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 372.700 |
738 | 10.1008.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles | Lần | 372.700 |
739 | 03.3853.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | Lần | 372.700 |
740 | 03.3851.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 242.400 |
741 | 03.3850.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 242.400 |
742 | 03.3849.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 242.400 |
743 | 10.1007.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 242.400 |
744 | 10.1008.0522 | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles | Lần | 242.400 |
745 | 10.1021.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 372.700 |
746 | 10.1020.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 372.700 |
747 | 03.3864.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 372.700 |
748 | 10.1019.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 372.700 |
749 | 10.1026.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Lần | 372.700 |
750 | 03.3868.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | Lần | 372.700 |
751 | 03.3867.0525 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 372.700 |
752 | 03.3866.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 300.100 |
753 | 03.3865.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 300.100 |
754 | 10.1020.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 300.100 |
755 | 10.1019.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 300.100 |
756 | 03.3867.0526 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 300.100 |
757 | 03.3843.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 372.700 |
758 | 10.0999.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 372.700 |
759 | 10.1005.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 372.700 |
760 | 10.0998.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 372.700 |
761 | 10.1004.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 372.700 |
762 | 03.3841.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 372.700 |
763 | 10.0997.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 372.700 |
764 | 03.3847.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 372.700 |
765 | 10.1002.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 372.700 |
766 | 03.3848.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | Lần | 372.700 |
767 | 10.1003.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Lần | 372.700 |
768 | 10.1006.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 242.400 |
769 | 10.1005.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 242.400 |
770 | 03.3842.0528 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 300.100 |
771 | 10.1004.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 242.400 |
772 | 10.1002.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 300.100 |
773 | 10.1003.0528 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Lần | 300.100 |
774 | 03.3835.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 659.600 |
775 | 10.0990.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 659.600 |
776 | 03.3834.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 659.600 |
777 | 03.3833.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | 659.600 |
778 | 10.0989.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | 659.600 |
779 | 03.3859.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | Lần | 659.600 |
780 | 03.3838.0530 | Nắn, bó bột cột sống | Lần | 379.600 |
781 | 03.3871.0532 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | Lần | 167.000 |
782 | 10.1023.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Lần | 167.000 |
783 | 10.0863.0534 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | Lần | 3.994.900 |
784 | 10.0858.0535 | Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren | Lần | 3.320.600 |
785 | 03.3664.0548 | Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay | Lần | 4.324.900 |
786 | 03.3728.0548 | Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu | Lần | 4.324.900 |
787 | 10.0949.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | Lần | 4.324.900 |
788 | 10.0911.0548 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | Lần | 4.324.900 |
789 | 10.0869.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | Lần | 4.324.900 |
790 | 10.0909.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 4.324.900 |
791 | 10.0734.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Lần | 4.324.900 |
792 | 10.0791.0548 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | Lần | 4.324.900 |
793 | 10.0873.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | Lần | 4.324.900 |
794 | 10.0744.0548 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | Lần | 4.324.900 |
795 | 10.0871.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | Lần | 4.324.900 |
796 | 10.0790.0548 | Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | Lần | 4.324.900 |
797 | 10.0843.0550 | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | Lần | 3.923.600 |
798 | 10.0944.0550 | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | Lần | 3.923.600 |
799 | 10.0727.0553 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | Lần | 5.105.100 |
800 | 03.3662.0556 | Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay | Lần | 4.102.500 |
801 | 03.3646.0556 | Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai | Lần | 4.102.500 |
802 | 03.3794.0556 | Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | Lần | 4.102.500 |
803 | 03.3738.0556 | Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày | Lần | 4.102.500 |
804 | 03.3760.0556 | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | Lần | 4.102.500 |
805 | 03.3789.0556 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | Lần | 4.102.500 |
806 | 03.3759.0556 | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | Lần | 4.102.500 |
807 | 03.3787.0556 | Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm | Lần | 4.102.500 |
808 | 03.3786.0556 | Đặt vít gãy thân xương sên | Lần | 4.102.500 |
809 | 03.3694.0556 | Đặt vít gãy trật xương thuyền | Lần | 4.102.500 |
810 | 03.3703.0556 | Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn | Lần | 4.102.500 |
811 | 03.3778.0556 | Găm Kirschner trong gãy mắt cá | Lần | 4.102.500 |
812 | 03.3785.0556 | Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân | Lần | 4.102.500 |
813 | 03.3779.0556 | Kết hợp xương trong trong gãy xương mác | Lần | 4.102.500 |
814 | 03.3676.0556 | Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles | Lần | 4.102.500 |
815 | 03.3754.0556 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | Lần | 4.102.500 |
816 | 03.3673.0556 | Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay | Lần | 4.102.500 |
817 | 03.3688.0556 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | Lần | 4.102.500 |
818 | 03.3887.0556 | Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương | Lần | 4.102.500 |
819 | 03.3690.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | Lần | 4.102.500 |
820 | 03.3689.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | Lần | 4.102.500 |
821 | 03.3675.0556 | Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới | Lần | 4.102.500 |
822 | 03.3712.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Lần | 4.102.500 |
823 | 03.3684.0556 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 4.102.500 |
824 | 03.3679.0556 | Phẫu thuật gãy Monteggia | Lần | 4.102.500 |
825 | 03.3649.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | Lần | 4.102.500 |
826 | 10.0915.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | Lần | 4.102.500 |
827 | 10.0921.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | Lần | 4.102.500 |
828 | 10.0753.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu | Lần | 4.102.500 |
829 | 10.0745.0556 | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | Lần | 4.102.500 |
830 | 10.0865.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | Lần | 4.102.500 |
831 | 10.0761.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | Lần | 4.102.500 |
832 | 10.0743.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | Lần | 4.102.500 |
833 | 10.0820.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | Lần | 4.102.500 |
834 | 10.0777.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày | Lần | 4.102.500 |
835 | 10.0793.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | Lần | 4.102.500 |
836 | 10.0801.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | Lần | 4.102.500 |
837 | 10.0794.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | Lần | 4.102.500 |
838 | 10.0802.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | Lần | 4.102.500 |
839 | 10.0798.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | Lần | 4.102.500 |
840 | 10.0799.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | Lần | 4.102.500 |
841 | 10.0731.0556 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 4.102.500 |
842 | 10.0733.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 4.102.500 |
843 | 10.0747.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | Lần | 4.102.500 |
844 | 10.0817.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | Lần | 4.102.500 |
845 | 10.0778.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | Lần | 4.102.500 |
846 | 10.0776.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | Lần | 4.102.500 |
847 | 10.0775.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | Lần | 4.102.500 |
848 | 10.0785.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | Lần | 4.102.500 |
849 | 10.0784.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | Lần | 4.102.500 |
850 | 10.0736.0556 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | Lần | 4.102.500 |
851 | 10.0792.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | Lần | 4.102.500 |
852 | 10.0821.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | Lần | 4.102.500 |
853 | 10.0816.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | Lần | 4.102.500 |
854 | 10.0866.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | Lần | 4.102.500 |
855 | 10.0780.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | Lần | 4.102.500 |
856 | 10.0739.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | Lần | 4.102.500 |
857 | 10.0746.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | Lần | 4.102.500 |
858 | 10.0920.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | Lần | 4.102.500 |
859 | 10.0729.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | Lần | 4.102.500 |
860 | 10.0779.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | Lần | 4.102.500 |
861 | 10.0765.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | Lần | 4.102.500 |
862 | 10.0789.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | Lần | 4.102.500 |
863 | 10.0787.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | Lần | 4.102.500 |
864 | 10.0730.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 4.102.500 |
865 | 10.0719.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | Lần | 4.102.500 |
866 | 10.0815.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 4.102.500 |
867 | 10.0870.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | Lần | 4.102.500 |
868 | 10.0788.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương gót | Lần | 4.102.500 |
869 | 10.0868.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | Lần | 4.102.500 |
870 | 10.0781.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | Lần | 4.102.500 |
871 | 10.0867.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp | Lần | 4.102.500 |
872 | 10.0721.0556 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | Lần | 4.102.500 |
873 | 10.0720.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | Lần | 4.102.500 |
874 | 03.3766.0556 | Phẫu thuật khớp giả xương chầy | Lần | 4.102.500 |
875 | 03.3788.0556 | Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên | Lần | 4.102.500 |
876 | 03.3647.0556 | Phẫu thuật trật khớp cùng đòn | Lần | 4.102.500 |
877 | 10.0827.0557 | KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay | Lần | 5.474.500 |
878 | 03.3804.0559 | Gỡ dính gân | Lần | 3.302.900 |
879 | 10.0840.0559 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | Lần | 3.302.900 |
880 | 10.0839.0559 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | Lần | 3.302.900 |
881 | 03.3819.0559 | Nối gân duỗi | Lần | 3.302.900 |
882 | 03.3803.0559 | Nối gân gấp | Lần | 3.302.900 |
883 | 10.0885.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Lần | 3.302.900 |
884 | 10.0774.0559 | Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | Lần | 3.302.900 |
885 | 10.0748.0559 | Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay | Lần | 3.302.900 |
886 | 10.0877.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Lần | 3.302.900 |
887 | 10.0880.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | Lần | 3.302.900 |
888 | 10.0878.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | Lần | 3.302.900 |
889 | 10.0749.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Lần | 3.302.900 |
890 | 10.0876.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | Lần | 3.302.900 |
891 | 10.0751.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | Lần | 3.302.900 |
892 | 10.0750.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Lần | 3.302.900 |
893 | 10.0879.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | Lần | 3.302.900 |
894 | 10.0752.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | Lần | 3.302.900 |
895 | 10.0810.0559 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Lần | 3.302.900 |
896 | 10.0811.0559 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Lần | 3.302.900 |
897 | 10.0984.0563 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | Lần | 1.857.900 |
898 | 03.3905.0563 | Rút chỉ thép xương ức | Lần | 1.857.900 |
899 | 03.3901.0563 | Rút đinh các loại | Lần | 1.857.900 |
900 | 10.0934.0563 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Lần | 1.857.900 |
901 | 03.3900.0563 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Lần | 1.857.900 |
902 | 03.3811.0571 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | Lần | 3.226.900 |
903 | 10.0859.0571 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | Lần | 3.226.900 |
904 | 03.3710.0571 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | Lần | 3.226.900 |
905 | 10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Lần | 3.226.900 |
906 | 10.0947.0571 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | Lần | 3.226.900 |
907 | 10.0952.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | Lần | 3.226.900 |
908 | 10.0953.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | Lần | 3.226.900 |
909 | 10.0851.0571 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | Lần | 3.226.900 |
910 | 03.3816.0571 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | Lần | 3.226.900 |
911 | 03.3687.0571 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | Lần | 3.226.900 |
912 | 03.3685.0571 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Lần | 3.226.900 |
913 | 03.3797.0571 | Tháo bỏ các ngón chân | Lần | 3.226.900 |
914 | 03.3711.0571 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | Lần | 3.226.900 |
915 | 10.0893.0573 | Chuyễn vạt da cân – cơ cuống mạch liền | Lần | 3.720.600 |
916 | 10.0959.0573 | Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ | Lần | 3.720.600 |
917 | 10.0850.0575 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | Lần | 3.044.900 |
918 | 03.3083.0576 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | Lần | 2.767.900 |
919 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Lần | 2.767.900 |
920 | 03.3774.0577 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | Lần | 5.204.600 |
921 | 03.3793.0577 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | Lần | 5.204.600 |
922 | 03.3691.0577 | Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp | Lần | 5.204.600 |
923 | 10.0808.0577 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 5.204.600 |
924 | 10.0812.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | Lần | 5.204.600 |
925 | 10.0001.0577 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | Lần | 5.204.600 |
926 | 10.0861.0577 | Thương tích bàn tay phức tạp | Lần | 5.204.600 |
927 | 10.0814.0578 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời | Lần | 5.663.200 |
928 | 10.0173.0581 | Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em | Lần | 5.712.200 |
929 | 10.0167.0582 | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch máu chi | Lần | 3.433.300 |
930 | 10.0172.0582 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | Lần | 3.433.300 |
931 | 10.0823.0582 | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | Lần | 3.433.300 |
932 | 10.0699.0583 | Khâu vết thương thành bụng | Lần | 2.396.200 |
933 | 10.0620.0583 | Mở thông túi mật | Lần | 2.396.200 |
934 | 10.0697.0583 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | Lần | 2.396.200 |
935 | 10.0278.0583 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | Lần | 2.396.200 |
936 | 10.0688.0583 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | Lần | 2.396.200 |
937 | 10.0809.0583 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | Lần | 2.396.200 |
938 | 10.0410.0584 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Lần | 1.509.500 |
939 | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | Lần | 1.509.500 |
940 | 10.0567.0584 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | Lần | 1.509.500 |
941 | 10.0359.0584 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | Lần | 1.509.500 |
942 | 10.0412.0584 | Mở rộng lỗ sáo | Lần | 1.509.500 |
943 | 10.0566.0584 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | Lần | 1.509.500 |
944 | 10.0408.0584 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Lần | 1.509.500 |
945 | 03.3399.0600 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | Lần | 873.000 |
946 | 03.3406.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 873.000 |
947 | 03.3405.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 312.500 |
948 | 10.0698.0628 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | Lần | 2.833.400 |
949 | 03.3400.0632 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | Lần | 2.501.900 |
950 | 10.0571.0632 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | Lần | 2.501.900 |
951 | 12.0323.0653 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | Lần | 3.135.800 |
952 | 03.3328.0686 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | Lần | 4.721.300 |
953 | 03.2449.0834 | Cắt u da vùng mặt, tạo hình. | Lần | 1.322.100 |
954 | 12.0136.0941 | Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ | Lần | 7.249.700 |
955 | 03.2457.1044 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | Lần | 771.000 |
956 | 12.0002.1044 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | Lần | 771.000 |
957 | 10.0151.1044 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | Lần | 771.000 |
958 | 03.2455.1045 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | Lần | 1.208.800 |
959 | 03.2451.1049 | Cắt u phần mềm vùng cổ | Lần | 2.928.100 |
960 | 12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Lần | 2.140.700 |
961 | 12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Lần | 1.456.700 |
962 | 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | Lần | 58.600 |
963 | 01.0020.0001 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | Lần | 58.600 |
964 | 01.0092.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Lần | 58.600 |
965 | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Lần | 58.600 |
966 | 01.0019.0004 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | Lần | 252.300 |
967 | 01.0018.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 252.300 |
968 | 09.0151.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 252.300 |
969 | 18.0072.0028 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | Lần | 73.300 |
970 | 18.0067.0028 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | Lần | 73.300 |
971 | 01.0065.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Lần | 248.500 |
972 | 01.0091.0071 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | Lần | 248.500 |
973 | 01.0362.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc | Lần | 532.500 |
974 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | 532.500 |
975 | 01.0053.0075 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Lần | 40.300 |
976 | 01.0240.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | 153.700 |
977 | 01.0357.0078 | Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu | Lần | 195.900 |
978 | 01.0093.0079 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | Lần | 162.900 |
979 | 01.0041.0081 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | Lần | 280.500 |
980 | 01.0040.0081 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | Lần | 280.500 |
981 | 01.0202.0083 | Chọc dịch tuỷ sống | Lần | 126.900 |
982 | 01.0095.0094 | Mở màng phổi cấp cứu | Lần | 628.500 |
983 | 01.0096.0094 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | Lần | 628.500 |
984 | 09.0028.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | Lần | 685.500 |
985 | 01.0007.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | Lần | 685.500 |
986 | 01.0317.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 685.500 |
987 | 01.0319.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 1.158.500 |
988 | 01.0318.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 1.158.500 |
989 | 01.0008.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | Lần | 1.158.500 |
990 | 01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 600.500 |
991 | 01.0077.1888 | Thay ống nội khí quản | Lần | 600.500 |
992 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 101.800 |
993 | 01.0094.0111 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | Lần | 192.300 |
994 | 01.0097.0111 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | Lần | 192.300 |
995 | 01.0055.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | Lần | 14.100 |
996 | 01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Lần | 14.100 |
997 | 01.0247.0118 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | Lần | 2.310.600 |
998 | 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | Lần | 759.800 |
999 | 01.0074.0120 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | Lần | 759.800 |
1000 | 01.0072.0120 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | Lần | 759.800 |
1001 | 01.0073.0120 | Mở khí quản thường quy | Lần | 759.800 |
1002 | 01.0162.0121 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | Lần | 405.500 |
1003 | 01.0163.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | Lần | 405.500 |
1004 | 01.0232.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | Lần | 798.300 |
1005 | 01.0165.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 230.500 |
1006 | 01.0336.0158 | Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc | Lần | 230.500 |
1007 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 152.000 |
1008 | 01.0219.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Lần | 622.500 |
1009 | 01.0244.0165 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | Lần | 659.900 |
1010 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Lần | 64.300 |
1011 | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 148.600 |
1012 | 01.0267.0204 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 193.600 |
1013 | 01.0267.0205 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 275.600 |
1014 | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 263.700 |
1015 | 01.0144.0209 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | Lần | 625.000 |
1016 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Lần | 101.800 |
1017 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 92.400 |
1018 | 01.0222.0211 | Thụt giữ | Lần | 92.400 |
1019 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | Lần | 92.400 |
1020 | 01.0006.0215 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | Lần | 25.100 |
1021 | 01.0085.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | Lần | 32.900 |
1022 | 01.0231.0298 | Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu | Lần | 885.800 |
1023 | 01.0034.0299 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | Lần | 532.400 |
1024 | 01.0032.0299 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | 532.400 |
1025 | 01.0056.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | Lần | 373.600 |
1026 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 58.400 |
1027 | 09.0123.0898 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | Lần | 27.500 |
1028 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Lần | 27.500 |
1029 | 01.0364.1169 | Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu | Lần | 172.800 |
1030 | 01.0380.1169 | Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) | Lần | 172.800 |
1031 | 01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | Lần | 42.100 |
1032 | 01.0285.1349 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | Lần | 13.600 |
1033 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | Lần | 16.000 |
1034 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 39.900 |
1035 | 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | Lần | 58.600 |
1036 | 03.0069.0001 | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | Lần | 58.600 |
1037 | 03.0070.0001 | Siêu âm màng phổi | Lần | 58.600 |
1038 | 03.4253.0003 | Siêu âm tim thai qua đường âm đạo | Lần | 195.600 |
1039 | 03.0043.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu | Lần | 252.300 |
1040 | 03.0041.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 252.300 |
1041 | 03.4248.0004 | Siêu âm tim Doppler | Lần | 252.300 |
1042 | 03.4249.0004 | Siêu âm tim Doppler tại giường | Lần | 252.300 |
1043 | 03.2820.0004 | Siêu âm tim tại giường | Lần | 252.300 |
1044 | 03.4252.0004 | Siêu âm tim thai qua thành bụng | Lần | 252.300 |
1045 | 18.0072.0028 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | Lần | 73.300 |
1046 | 18.0067.0028 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | Lần | 73.300 |
1047 | 13.0200.0074 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | Lần | 248.500 |
1048 | 03.0113.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | Lần | 532.500 |
1049 | 03.1703.0075 | Cắt chỉ khâu da | Lần | 40.300 |
1050 | 03.1681.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | 40.300 |
1051 | 03.1690.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | 40.300 |
1052 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 40.300 |
1053 | 03.2354.0077 | Chọc dịch màng bụng | Lần | 153.700 |
1054 | 03.0165.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | 153.700 |
1055 | 03.0079.0077 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | Lần | 153.700 |
1056 | 03.0084.0077 | Chọc thăm dò màng phổi | Lần | 153.700 |
1057 | 03.2355.0077 | Dẫn lưu dịch màng bụng | Lần | 153.700 |
1058 | 03.0164.0077 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | Lần | 153.700 |
1059 | 03.2332.0078 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 195.900 |
1060 | 03.0080.0079 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | Lần | 162.900 |
1061 | 01.0040.0081 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | Lần | 280.500 |
1062 | 03.0148.0083 | Chọc dịch tuỷ sống | Lần | 126.900 |
1063 | 03.0125.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Lần | 126.700 |
1064 | 03.3248.0094 | Dẫn lưu áp xe phổi | Lần | 628.500 |
1065 | 03.3247.0094 | Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi | Lần | 628.500 |
1066 | 03.0085.0094 | Mở màng phổi tối thiểu | Lần | 628.500 |
1067 | 03.3248.0095 | Dẫn lưu áp xe phổi | Lần | 729.400 |
1068 | 03.0035.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | Lần | 685.500 |
1069 | 13.0185.0099 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | Lần | 685.500 |
1070 | 03.0077.1888 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 600.500 |
1071 | 03.0099.1888 | Đặt nội khí quản 2 nòng | Lần | 600.500 |
1072 | 03.0167.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 101.800 |
1073 | 13.0192.0103 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | Lần | 101.800 |
1074 | 03.2367.0112 | Chọc dịch khớp | Lần | 129.600 |
1075 | 03.0076.0114 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | Lần | 14.100 |
1076 | 03.0078.0120 | Mở khí quản | Lần | 759.800 |
1077 | 03.0096.0120 | Mở khí quản qua da cấp cứu | Lần | 759.800 |
1078 | 03.3532.0121 | Mở thông bàng quang | Lần | 405.500 |
1079 | 03.0129.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | Lần | 405.500 |
1080 | 03.3606.0156 | Nong niệu đạo | Lần | 273.500 |
1081 | 03.0131.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 230.500 |
1082 | 03.0168.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 152.000 |
1083 | 13.0193.0159 | Rửa dạ dày sơ sinh | Lần | 152.000 |
1084 | 03.0169.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Lần | 622.500 |
1085 | 03.0029.0192 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | 532.400 |
1086 | 03.0102.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | Lần | 64.300 |
1087 | 03.3911.0200 | Thay băng, cắt chỉ | Lần | 64.300 |
1088 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 64.300 |
1089 | 03.3911.0201 | Thay băng, cắt chỉ | Lần | 89.500 |
1090 | 03.3826.2047 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 89.500 |
1091 | 03.3911.0202 | Thay băng, cắt chỉ | Lần | 121.400 |
1092 | 03.3826.0202 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 121.400 |
1093 | 03.3911.0203 | Thay băng, cắt chỉ | Lần | 148.600 |
1094 | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 148.600 |
1095 | 03.3911.0204 | Thay băng, cắt chỉ | Lần | 193.600 |
1096 | 03.3826.0204 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 193.600 |
1097 | 03.3911.0205 | Thay băng, cắt chỉ | Lần | 275.600 |
1098 | 03.3826.0205 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 275.600 |
1099 | 03.0101.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 263.700 |
1100 | 13.0187.0209 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | Lần | 625.000 |
1101 | 03.0083.0209 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | Lần | 625.000 |
1102 | 03.0058.0209 | Thở máy bằng xâm nhập | Lần | 625.000 |
1103 | 03.0082.0209 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | Lần | 625.000 |
1104 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Lần | 101.800 |
1105 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | Lần | 101.800 |
1106 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | Lần | 101.800 |
1107 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 92.400 |
1108 | 03.0178.0211 | Đặt sonde hậu môn | Lần | 92.400 |
1109 | 03.2358.0211 | Đặt sonde hậu môn | Lần | 92.400 |
1110 | 13.0199.0211 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | Lần | 92.400 |
1111 | 03.0179.0211 | Thụt tháo phân | Lần | 92.400 |
1112 | 03.2357.0211 | Thụt tháo phân | Lần | 92.400 |
1113 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | Lần | 15.100 |
1114 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | Lần | 15.100 |
1115 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | Lần | 15.100 |
1116 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | Lần | 15.100 |
1117 | 01.0006.0215 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | Lần | 25.100 |
1118 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | Lần | 25.100 |
1119 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 194.700 |
1120 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 194.700 |
1121 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 269.500 |
1122 | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 269.500 |
1123 | 03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Lần | 289.500 |
1124 | 03.3594.0218 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | Lần | 289.500 |
1125 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 289.500 |
1126 | 03.2245.0218 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 289.500 |
1127 | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 354.200 |
1128 | 03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 354.200 |
1129 | 03.0130.0262 | Vận động trị liệu bàng quang | Lần | 318.700 |
1130 | 01.0032.0299 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | 532.400 |
1131 | 03.2382.0313 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | Lần | 394.800 |
1132 | 03.2383.0314 | Test nội bì | Lần | 493.800 |
1133 | 03.2383.0315 | Test nội bì | Lần | 406.800 |
1134 | 13.0155.0334 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 889.700 |
1135 | 03.2356.0505 | Chọc hút áp xe thành bụng | Lần | 218.500 |
1136 | 03.3817.0505 | Chích áp xe phần mềm lớn | Lần | 218.500 |
1137 | 03.2119.0505 | Chích nhọt ống tai ngoài | Lần | 218.500 |
1138 | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | Lần | 218.500 |
1139 | 03.3326.0506 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | Lần | 169.500 |
1140 | 03.0112.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 58.400 |
1141 | 03.3855.0511 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 667.000 |
1142 | 03.3875.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 282.000 |
1143 | 03.3863.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 282.000 |
1144 | 03.3845.0515 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | Lần | 434.600 |
1145 | 03.3844.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 434.600 |
1146 | 03.3873.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 434.600 |
1147 | 03.3845.0516 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | Lần | 256.600 |
1148 | 03.3839.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 342.000 |
1149 | 03.3870.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 257.000 |
1150 | 03.3854.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 257.000 |
1151 | 03.3872.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 257.000 |
1152 | 03.3851.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 372.700 |
1153 | 03.3850.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 372.700 |
1154 | 03.3849.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 372.700 |
1155 | 03.3852.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 372.700 |
1156 | 03.3853.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | Lần | 372.700 |
1157 | 03.3866.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 372.700 |
1158 | 03.3865.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 372.700 |
1159 | 03.3864.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 372.700 |
1160 | 03.3867.0525 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 372.700 |
1161 | 03.3843.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 372.700 |
1162 | 03.3842.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 372.700 |
1163 | 03.3841.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 372.700 |
1164 | 03.3847.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 372.700 |
1165 | 03.3835.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 659.600 |
1166 | 03.3834.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | Lần | 659.600 |
1167 | 03.3833.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | 659.600 |
1168 | 03.3859.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | Lần | 659.600 |
1169 | 03.3871.0532 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | Lần | 167.000 |
1170 | 03.3862.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 167.000 |
1171 | 03.3804.0559 | Gỡ dính gân | Lần | 3.302.900 |
1172 | 03.3819.0559 | Nối gân duỗi | Lần | 3.302.900 |
1173 | 03.3803.0559 | Nối gân gấp | Lần | 3.302.900 |
1174 | 03.3901.0563 | Rút đinh các loại | Lần | 1.857.900 |
1175 | 03.3900.0563 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Lần | 1.857.900 |
1176 | 03.3811.0571 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | Lần | 3.226.900 |
1177 | 03.3710.0571 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | Lần | 3.226.900 |
1178 | 03.3816.0571 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | Lần | 3.226.900 |
1179 | 03.3797.0571 | Tháo bỏ các ngón chân | Lần | 3.226.900 |
1180 | 03.3083.0576 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | Lần | 2.767.900 |
1181 | 03.3383.0584 | Cắt nang/polyp rốn | Lần | 1.509.500 |
1182 | 03.2734.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1.369.400 |
1183 | 13.0152.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1.369.400 |
1184 | 13.0175.0591 | Bóc nhân xơ vú | Lần | 1.079.400 |
1185 | 03.2736.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | Lần | 1.079.400 |
1186 | 13.0053.0594 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Lần | 139.000 |
1187 | 13.0147.0597 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2.268.300 |
1188 | 03.3399.0600 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | Lần | 873.000 |
1189 | 03.3406.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 873.000 |
1190 | 13.0054.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 873.000 |
1191 | 03.2258.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 951.600 |
1192 | 13.0151.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 951.600 |
1193 | 13.0163.0602 | Chích áp xe vú | Lần | 251.500 |
1194 | 03.3593.0603 | Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung | Lần | 885.400 |
1195 | 03.2246.0603 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Lần | 885.400 |
1196 | 13.0153.0603 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Lần | 885.400 |
1197 | 13.0162.0604 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | Lần | 1.069.900 |
1198 | 03.2260.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 312.500 |
1199 | 03.3405.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 312.500 |
1200 | 13.0160.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 312.500 |
1201 | 13.0145.0611 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… | Lần | 191.500 |
1202 | 13.0024.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | Lần | 1.191.900 |
1203 | 13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | 786.700 |
1204 | 13.0026.0615 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Lần | 1.510.300 |
1205 | 13.0027.0617 | Forceps | Lần | 1.141.900 |
1206 | 13.0028.0617 | Giác hút | Lần | 1.141.900 |
1207 | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Lần | 236.500 |
1208 | 13.0237.0620 | Hút thai dưới siêu âm | Lần | 522.000 |
1209 | 13.0045.0622 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | Lần | 2.520.200 |
1210 | 13.0030.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | Lần | 1.663.600 |
1211 | 03.2263.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 2.119.400 |
1212 | 13.0149.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 2.119.400 |
1213 | 13.0018.0625 | Khâu tử cung do nạo thủng | Lần | 3.054.800 |
1214 | 13.0052.0626 | Khâu vòng cổ tử cung | Lần | 582.500 |
1215 | 13.0136.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa | Lần | 2.833.400 |
1216 | 13.0040.0629 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | Lần | 94.600 |
1217 | 03.2262.0630 | Lấy dị vật âm đạo | Lần | 653.700 |
1218 | 13.0148.0630 | Lấy dị vật âm đạo | Lần | 653.700 |
1219 | 13.0240.0631 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | Lần | 3.191.500 |
1220 | 13.0222.0631 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | Lần | 3.191.500 |
1221 | 13.0224.0631 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | Lần | 3.191.500 |
1222 | 13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2.501.900 |
1223 | 03.3400.0632 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | Lần | 2.501.900 |
1224 | 13.0158.0634 | Nạo hút thai trứng | Lần | 914.600 |
1225 | 13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Lần | 376.500 |
1226 | 13.0025.0638 | Nội xoay thai | Lần | 1.472.000 |
1227 | 13.0156.0639 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | Lần | 627.100 |
1228 | 13.0048.0640 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | Lần | 313.500 |
1229 | 13.0233.0642 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | Lần | 1.265.200 |
1230 | 13.0231.0643 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | Lần | 352.300 |
1231 | 13.0241.0644 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 450.000 |
1232 | 13.0239.0645 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | Lần | 199.700 |
1233 | 13.0238.0648 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 429.500 |
1234 | 13.0013.0649 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | Lần | 5.206.200 |
1235 | 13.0017.0652 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | Lần | 4.849.400 |
1236 | 13.0174.0653 | Cắt u vú lành tính | Lần | 3.135.800 |
1237 | 13.0116.0663 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 4.142.300 |
1238 | 13.0093.0664 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 4.197.200 |
1239 | 13.0091.0665 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Lần | 4.157.300 |
1240 | 03.2264.0669 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 1.754.800 |
1241 | 13.0008.0670 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | Lần | 4.570.200 |
1242 | 13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Lần | 2.604.800 |
1243 | 13.0002.0672 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | Lần | 3.376.200 |
1244 | 13.0006.0673 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) | Lần | 6.517.600 |
1245 | 13.0003.0674 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | Lần | 4.395.200 |
1246 | 13.0005.0675 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) | Lần | 4.739.300 |
1247 | 13.0004.0675 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) | Lần | 4.739.300 |
1248 | 13.0001.0676 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | Lần | 8.625.200 |
1249 | 13.0071.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Lần | 3.628.800 |
1250 | 13.0070.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Lần | 4.308.300 |
1251 | 03.2729.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 3.217.800 |
1252 | 13.0092.0683 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Lần | 3.217.800 |
1253 | 13.0072.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 3.217.800 |
1254 | 13.0074.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 4.721.300 |
1255 | 03.3328.0686 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | Lần | 4.721.300 |
1256 | 13.0012.0708 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 3.596.900 |
1257 | 13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | Lần | 68.100 |
1258 | 13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | Lần | 436.200 |
1259 | 13.0150.0724 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 1.754.800 |
1260 | 13.0235.0727 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | Lần | 700.200 |
1261 | 13.0031.0727 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | Lần | 700.200 |
1262 | 03.1692.0730 | Bơm rửa lệ đạo | Lần | 41.200 |
1263 | 03.1591.0739 | Chích mủ mắt | Lần | 510.700 |
1264 | 03.1691.0759 | Đốt lông xiêu | Lần | 53.600 |
1265 | 03.1665.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần | 1.043.500 |
1266 | 03.1658.0777 | Lấy dị vật giác mạc | Lần | 727.900 |
1267 | 03.1658.0778 | Lấy dị vật giác mạc | Lần | 99.400 |
1268 | 03.1581.0781 | Lấy dị vật hốc mắt | Lần | 1.013.600 |
1269 | 03.1582.0781 | Lấy dị vật trong củng mạc | Lần | 1.013.600 |
1270 | 03.1706.0782 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 71.500 |
1271 | 03.1583.0783 | Lấy dị vật tiền phòng | Lần | 1.244.100 |
1272 | 03.1695.0842 | Rửa cùng đồ | Lần | 48.300 |
1273 | 03.0152.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | Lần | 60.000 |
1274 | 03.1699.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | 60.000 |
1275 | 03.1685.0854 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 105.800 |
1276 | 03.2118.0882 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | Lần | 64.300 |
1277 | 03.2191.0898 | Khí dung mũi họng | Lần | 27.500 |
1278 | 03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | Lần | 27.500 |
1279 | 03.0090.0898 | Khí dung thuốc thở máy | Lần | 27.500 |
1280 | 03.2120.0899 | Làm thuốc tai | Lần | 22.000 |
1281 | 03.2184.0899 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | Lần | 22.000 |
1282 | 03.2178.0900 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 43.100 |
1283 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai | Lần | 70.300 |
1284 | 03.2117.0902 | Lấy dị vật tai | Lần | 530.700 |
1285 | 03.2117.0903 | Lấy dị vật tai | Lần | 170.600 |
1286 | 03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | Lần | 139.000 |
1287 | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 139.000 |
1288 | 03.1003.2048 | Nội soi họng | Lần | 40.000 |
1289 | 03.1002.2048 | Nội soi mũi | Lần | 40.000 |
1290 | 03.1001.2048 | Nội soi tai | Lần | 40.000 |
1291 | 12.0136.0941 | Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ | Lần | 7.249.700 |
1292 | 03.2072.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Lần | 414.400 |
1293 | 03.2069.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Lần | 110.800 |
1294 | 03.1915.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Lần | 217.200 |
1295 | 03.1914.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Lần | 110.600 |
1296 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | Lần | 46.600 |
1297 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | Lần | 46.600 |
1298 | 03.1957.1033 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | Lần | 36.500 |
1299 | 03.1815.1041 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | Lần | 344.200 |
1300 | 03.1817.1041 | Phẫu thuật cắt phanh má | Lần | 344.200 |
1301 | 03.1816.1041 | Phẫu thuật cắt phanh môi | Lần | 344.200 |
1302 | 03.2457.1044 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | Lần | 771.000 |
1303 | 03.2456.1044 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | Lần | 771.000 |
1304 | 03.2444.1045 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm | Lần | 1.208.800 |
1305 | 03.2455.1045 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | Lần | 1.208.800 |
1306 | 03.3025.1149 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể | Lần | 458.200 |
1307 | 03.3026.1150 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể | Lần | 618.300 |
1308 | 01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | Lần | 42.100 |
1309 | 03.0191.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | Lần | 16.000 |
1310 | 03.0088.1791 | Thăm dò chức năng hô hấp | Lần | 144.300 |
1311 | 03.0019.1798 | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ | Lần | 215.800 |
1312 | 13.0023.2023 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | Lần | 55.000 |
1313 | Đã có trong dự thảo TT về DMKT | Cấy – tháo thuốc tránh thai | Lần | 251.400 |
1314 | 03.1703.0075 | Cắt chỉ khâu da | Lần | 40.300 |
1315 | 14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Lần | 40.300 |
1316 | 03.1681.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | 40.300 |
1317 | 14.0192.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | 40.300 |
1318 | 03.1690.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | 40.300 |
1319 | 14.0204.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | 40.300 |
1320 | 15.0302.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | Lần | 40.300 |
1321 | 14.0111.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | Lần | 40.300 |
1322 | 14.0116.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | Lần | 40.300 |
1323 | 14.0112.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | Lần | 40.300 |
1324 | 15.0219.1888 | Đặt nội khí quản | Lần | 600.500 |
1325 | 15.0174.0120 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | Lần | 759.800 |
1326 | 15.0233.0135 | Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê | Lần | 276.500 |
1327 | 07.0226.0199 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 279.500 |
1328 | 07.0230.0199 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 279.500 |
1329 | 11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Lần | 279.500 |
1330 | 07.0225.0200 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 64.300 |
1331 | 11.0089.0215 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | 25.100 |
1332 | 11.0090.0216 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | 194.700 |
1333 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Lần | 194.700 |
1334 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | Lần | 194.700 |
1335 | 15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 194.700 |
1336 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 194.700 |
1337 | 15.0301.0217 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 269.500 |
1338 | 07.0233.0355 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 292.300 |
1339 | 07.0227.0367 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 452.800 |
1340 | 14.0215.0505 | Rạch áp xe mi | Lần | 218.500 |
1341 | 03.1650.0505 | Rạch áp xe túi lệ | Lần | 218.500 |
1342 | 15.0304.0505 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Lần | 218.500 |
1343 | 03.2119.0505 | Chích nhọt ống tai ngoài | Lần | 218.500 |
1344 | 02.0297.0506 | Nội soi hậu môn ống cứng | Lần | 169.500 |
1345 | 02.0310.0506 | Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết | Lần | 169.500 |
1346 | 03.3712.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Lần | 4.102.500 |
1347 | 28.0335.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Lần | 4.102.500 |
1348 | 03.3804.0559 | Gỡ dính gân | Lần | 3.302.900 |
1349 | 28.0340.0559 | Nối gân duỗi | Lần | 3.302.900 |
1350 | 28.0337.0559 | Nối gân gấp | Lần | 3.302.900 |
1351 | 03.3900.0563 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Lần | 1.857.900 |
1352 | 28.0162.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | Lần | 2.767.900 |
1353 | 28.0110.0584 | Khâu vết thương vùng môi | Lần | 1.509.500 |
1354 | 03.1692.0730 | Bơm rửa lệ đạo | Lần | 41.200 |
1355 | 14.0206.0730 | Bơm rửa lệ đạo | Lần | 41.200 |
1356 | 03.1659.0738 | Cắt bỏ chắp có bọc | Lần | 85.500 |
1357 | 14.0167.0738 | Cắt bỏ chắp có bọc | Lần | 85.500 |
1358 | 14.0207.0738 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 85.500 |
1359 | 03.1693.0738 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 85.500 |
1360 | 03.1654.0748 | Tập nhược thị | Lần | 43.600 |
1361 | 14.0161.0748 | Tập nhược thị | Lần | 43.600 |
1362 | 14.0267.0750 | Đo độ dày giác mạc | Lần | 145.500 |
1363 | 14.0262.0751 | Đo độ lác | Lần | 77.000 |
1364 | 14.0265.0751 | Đo thị giác 2 mắt | Lần | 77.000 |
1365 | 14.0268.0752 | Đo đường kính giác mạc | Lần | 68.000 |
1366 | 14.0259.0753 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | Lần | 41.900 |
1367 | 03.4215.0754 | Đo khúc xạ khách quan | Lần | 12.700 |
1368 | 14.0258.0754 | Đo khúc xạ máy | Lần | 12.700 |
1369 | 21.0084.0754 | Đo khúc xạ máy | Lần | 12.700 |
1370 | 14.0255.0755 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | Lần | 31.600 |
1371 | 03.1691.0759 | Đốt lông xiêu | Lần | 53.600 |
1372 | 14.0205.0759 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | Lần | 53.600 |
1373 | 03.1663.0768 | Khâu da mi | Lần | 1.595.200 |
1374 | 03.1663.0769 | Khâu da mi | Lần | 897.100 |
1375 | 14.0171.0769 | Khâu da mi đơn giản | Lần | 897.100 |
1376 | 14.0201.0769 | Khâu kết mạc | Lần | 897.100 |
1377 | 03.1688.0769 | Khâu kết mạc | Lần | 897.100 |
1378 | 03.1667.0770 | Khâu giác mạc | Lần | 799.600 |
1379 | 14.0176.0770 | Khâu giác mạc | Lần | 799.600 |
1380 | 03.1664.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 813.600 |
1381 | 14.0172.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 813.600 |
1382 | 28.0033.0773 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | Lần | 1.043.500 |
1383 | 03.1665.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần | 1.043.500 |
1384 | 14.0174.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần | 1.043.500 |
1385 | 03.1658.0777 | Lấy dị vật giác mạc | Lần | 727.900 |
1386 | 14.0166.0777 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lần | 727.900 |
1387 | 14.0214.0778 | Bóc giả mạc | Lần | 99.400 |
1388 | 14.0213.0778 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | Lần | 99.400 |
1389 | 03.1706.0782 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 71.500 |
1390 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 71.500 |
1391 | 03.1689.0785 | Lấy calci đông dưới kết mạc | Lần | 40.900 |
1392 | 14.0202.0785 | Lấy calci kết mạc | Lần | 40.900 |
1393 | 03.1680.0789 | Mổ quặm bẩm sinh | Lần | 698.800 |
1394 | 14.0187.0789 | Phẫu thuật quặm | Lần | 698.800 |
1395 | 03.1694.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 40.900 |
1396 | 14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 40.900 |
1397 | 14.0252.0801 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | Lần | 130.900 |
1398 | 14.0222.0801 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | Lần | 130.900 |
1399 | 03.1657.0823 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | Lần | 960.200 |
1400 | 14.0165.0823 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | Lần | 960.200 |
1401 | 14.0083.0836 | Cắt u da mi không ghép | Lần | 812.100 |
1402 | 14.0084.0836 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | Lần | 812.100 |
1403 | 03.2543.0836 | Cắt u mi cả bề dày không vá | Lần | 812.100 |
1404 | 03.1666.0839 | Khâu phủ kết mạc | Lần | 698.800 |
1405 | 14.0175.0839 | Khâu phủ kết mạc | Lần | 698.800 |
1406 | 03.1695.0842 | Rửa cùng đồ | Lần | 48.300 |
1407 | 14.0211.0842 | Rửa cùng đồ | Lần | 48.300 |
1408 | 14.0257.0848 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) | Lần | 33.600 |
1409 | 03.1699.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | 60.000 |
1410 | 14.0218.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | 60.000 |
1411 | 14.0251.0852 | Test phát hiện khô mắt | Lần | 46.400 |
1412 | 03.1685.0854 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 105.800 |
1413 | 14.0197.0854 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 105.800 |
1414 | 14.0197.0855 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 65.100 |
1415 | 03.1682.0856 | Tiêm dưới kết mạc | Lần | 55.000 |
1416 | 14.0193.0856 | Tiêm dưới kết mạc | Lần | 55.000 |
1417 | 03.1683.0857 | Tiêm cạnh nhãn cầu | Lần | 55.000 |
1418 | 14.0194.0857 | Tiêm cạnh nhãn cầu | Lần | 55.000 |
1419 | 03.1684.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | Lần | 55.000 |
1420 | 14.0195.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | Lần | 55.000 |
1421 | 14.0212.0864 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | Lần | 344.200 |
1422 | 15.0142.0868 | Cầm máu mũi bằng Merocel | Lần | 216.500 |
1423 | 03.2155.0869 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | Lần | 286.500 |
1424 | 15.0142.0869 | Cầm máu mũi bằng Merocel | Lần | 286.500 |
1425 | 03.0993.0869 | Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên) | Lần | 286.500 |
1426 | 15.0149.0870 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | Lần | 1.217.100 |
1427 | 03.2179.0870 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | Lần | 1.217.100 |
1428 | 15.0223.0879 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | 295.500 |
1429 | 15.0206.0879 | Chích áp xe sàn miệng | Lần | 295.500 |
1430 | 03.2175.0879 | Chích áp xe thành sau họng | Lần | 295.500 |
1431 | 03.2118.0882 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | Lần | 64.300 |
1432 | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | Lần | 64.300 |
1433 | 15.0217.0892 | Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) | Lần | 225.500 |
1434 | 15.0216.0893 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | Lần | 141.500 |
1435 | 15.0215.0895 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | Lần | 89.400 |
1436 | 03.2182.0895 | Đốt nhiệt họng hạt | Lần | 89.400 |
1437 | 03.2191.0898 | Khí dung mũi họng | Lần | 27.500 |
1438 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | Lần | 27.500 |
1439 | 15.0218.0899 | Bơm thuốc thanh quản | Lần | 22.000 |
1440 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | Lần | 22.000 |
1441 | 03.2120.0899 | Làm thuốc tai | Lần | 22.000 |
1442 | 03.2184.0899 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | Lần | 22.000 |
1443 | 03.2178.0900 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 43.100 |
1444 | 15.0213.0900 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 43.100 |
1445 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | Lần | 43.100 |
1446 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai | Lần | 70.300 |
1447 | 03.2117.0902 | Lấy dị vật tai | Lần | 530.700 |
1448 | 15.0054.0902 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lần | 530.700 |
1449 | 15.0055.0902 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | Lần | 530.700 |
1450 | 03.2117.0903 | Lấy dị vật tai | Lần | 170.600 |
1451 | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lần | 170.600 |
1452 | 15.0055.0903 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | Lần | 170.600 |
1453 | 15.0143.0906 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 705.500 |
1454 | 15.0144.0906 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 705.500 |
1455 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 213.900 |
1456 | 15.0144.0907 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 213.900 |
1457 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | 70.300 |
1458 | 15.0045.0909 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | Lần | 1.385.400 |
1459 | 15.0208.0916 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA | Lần | 139.000 |
1460 | 03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | Lần | 139.000 |
1461 | 15.0140.0916 | Nhét bấc mũi sau | Lần | 139.000 |
1462 | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 139.000 |
1463 | 15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 139.000 |
1464 | 12.0162.0918 | Cắt polyp mũi | Lần | 705.900 |
1465 | 15.0081.0918 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | Lần | 705.900 |
1466 | 15.0130.0922 | Đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | 489.900 |
1467 | 15.0131.0922 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | 489.900 |
1468 | 15.0235.0926 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 774.400 |
1469 | 15.0157.0929 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) | Lần | 1.658.900 |
1470 | 15.0228.0932 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 545.500 |
1471 | 15.0229.0932 | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | Lần | 545.500 |
1472 | 15.0091.0961 | Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang | Lần | 9.611.800 |
1473 | 15.0048.0971 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | Lần | 3.209.900 |
1474 | 15.0049.0971 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | Lần | 3.209.900 |
1475 | 15.0052.0993 | Bơm hơi vòi nhĩ | Lần | 126.500 |
1476 | 03.2121.0994 | Chích rạch màng nhĩ | Lần | 69.300 |
1477 | 15.0050.0994 | Chích rạch màng nhĩ | Lần | 69.300 |
1478 | 03.2181.0995 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 771.900 |
1479 | 15.0207.0995 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 771.900 |
1480 | 15.0223.0996 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | 771.900 |
1481 | 03.2104.0997 | Vá nhĩ đơn thuần | Lần | 4.058.900 |
1482 | 15.0034.0997 | Vá nhĩ đơn thuần | Lần | 4.058.900 |
1483 | 15.0086.1001 | Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi | Lần | 1.646.800 |
1484 | 15.0226.1005 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | Lần | 321.400 |
1485 | 15.0227.1005 | Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê | Lần | 321.400 |
1486 | 15.0147.1006 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | Lần | 153.600 |
1487 | 03.1918.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 178.900 |
1488 | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 178.900 |
1489 | 03.2072.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Lần | 414.400 |
1490 | 16.0298.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Lần | 414.400 |
1491 | 03.1942.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | Lần | 380.100 |
1492 | 16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | Lần | 380.100 |
1493 | 03.1853.1011 | Điều trị tủy lại | Lần | 987.500 |
1494 | 16.0061.1011 | Điều trị tủy lại | Lần | 987.500 |
1495 | 03.1848.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 631.000 |
1496 | 16.0050.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 631.000 |
1497 | 03.1858.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 631.000 |
1498 | 03.1859.1012 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | Lần | 631.000 |
1499 | 16.0052.1012 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 631.000 |
1500 | 16.0201.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | Lần | 398.600 |
1501 | 16.0202.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | Lần | 398.600 |
1502 | 16.0200.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | Lần | 398.600 |
1503 | 16.0199.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | Lần | 398.600 |
1504 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | Lần | 46.600 |
1505 | 16.0239.1029 | Nhổ chân răng sữa | Lần | 46.600 |
1506 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | Lần | 46.600 |
1507 | 16.0238.1029 | Nhổ răng sữa | Lần | 46.600 |
1508 | 03.1929.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Lần | 280.500 |
1509 | 16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Lần | 280.500 |
1510 | 03.1972.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | 280.500 |
1511 | 03.1836.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite | Lần | 280.500 |
1512 | 16.0067.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | Lần | 280.500 |
1513 | 16.0057.1032 | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | Lần | 308.000 |
1514 | 16.0226.1035 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | Lần | 245.500 |
1515 | 03.1953.1035 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | 245.500 |
1516 | 03.1939.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | Lần | 245.500 |
1517 | 16.0223.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | Lần | 245.500 |
1518 | 03.1940.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Lần | 245.500 |
1519 | 16.0224.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Lần | 245.500 |
1520 | 03.1938.1035 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | Lần | 245.500 |
1521 | 16.0222.1035 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | Lần | 245.500 |
1522 | 03.1800.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Lần | 369.500 |
1523 | 16.0197.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Lần | 369.500 |
1524 | 03.1815.1041 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | Lần | 344.200 |
1525 | 16.0216.1041 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | Lần | 344.200 |
1526 | 03.1817.1041 | Phẫu thuật cắt phanh má | Lần | 344.200 |
1527 | 16.0218.1041 | Phẫu thuật cắt phanh má | Lần | 344.200 |
1528 | 03.1816.1041 | Phẫu thuật cắt phanh môi | Lần | 344.200 |
1529 | 16.0217.1041 | Phẫu thuật cắt phanh môi | Lần | 344.200 |
1530 | 03.1809.1042 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | Lần | 601.000 |
1531 | 16.0220.1042 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | Lần | 601.000 |
1532 | 03.2067.1043 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | Lần | 1.051.700 |
1533 | 16.0306.1043 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | Lần | 1.051.700 |
1534 | 28.0009.1044 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | Lần | 771.000 |
1535 | 28.0010.1044 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên | Lần | 771.000 |
1536 | 03.2534.1047 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm | Lần | 3.228.100 |
1537 | 03.2536.1049 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | Lần | 2.928.100 |
1538 | 15.0331.1049 | Phẫu thuật cắt u da vùng mặt | Lần | 2.928.100 |
1539 | 16.0233.1050 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | Lần | 493.500 |
1540 | 03.2056.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | Lần | 1.832.000 |
1541 | 16.0337.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | Lần | 1.832.000 |
1542 | 03.2061.1065 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | Lần | 4.733.900 |
1543 | 16.0291.1065 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | Lần | 4.733.900 |
1544 | 03.2043.1070 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | Lần | 2.497.500 |
1545 | 16.0333.1070 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | Lần | 2.497.500 |
1546 | 28.0168.1076 | Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt | Lần | 3.493.200 |
1547 | 28.0176.1076 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Lần | 2.856.600 |
1548 | 03.2064.1079 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Lần | 2.856.600 |
1549 | 16.0294.1079 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Lần | 2.856.600 |
1550 | 16.0348.1089 | Phẫu thuật tháo nẹp, vít | Lần | 3.317.300 |
1551 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 262.900 |
1552 | 11.0010.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 262.900 |
1553 | 11.0004.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 458.200 |
1554 | 11.0016.1160 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | Lần | 213.400 |
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MƯỜNG CHÀ
Vì sức khỏe cộng đồng