BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT

Tải về

Thời gian đăng: 25/04/2025 12:54:15

STT MA  DICH VU TEN  DICH VU ĐVT GIÁ BHYT (theo Thông tư  22/2023/TT-BYT)
14 18.0013.0001 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi Lần 58.600
15 18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt Lần 58.600
16 18.0003.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt Lần 58.600
17 18.0059.0001 Siêu âm dương vật Lần 58.600
18 18.0004.0001 Siêu âm hạch vùng cổ Lần 58.600
19 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) Lần 58.600
20 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) Lần 58.600
21 03.0070.0001 Siêu âm màng phổi Lần 58.600
22 18.0011.0001 Siêu âm màng phổi Lần 58.600
23 02.0063.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu Lần 58.600
24 02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng Lần 58.600
25 18.0015.0001 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) Lần 58.600
26 18.0019.0001 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) Lần 58.600
27 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) Lần 58.600
28 18.0007.0001 Siêu âm qua thóp Lần 58.600
29 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Lần 58.600
30 18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối Lần 58.600
31 18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu Lần 58.600
32 18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa Lần 58.600
33 18.0012.0001 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) Lần 58.600
34 18.0057.0001 Siêu âm tinh hoàn hai bên Lần 58.600
35 18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng Lần 58.600
36 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ Lần 58.600
37 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp Lần 58.600
38 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên Lần 58.600
39 18.0031.0003 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo Lần 195.600
40 18.0048.0004 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ Lần 252.300
41 18.0024.0004 Siêu âm Doppler động mạch thận Lần 252.300
42 18.0037.0004 Siêu âm Doppler động mạch tử cung Lần 252.300
43 18.0045.0004 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới Lần 252.300
44 02.0112.0004 Siêu âm Doppler mạch máu Lần 252.300
45 02.0316.0004 Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng Lần 252.300
46 02.0315.0004 Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan Lần 252.300
47 18.0023.0004 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) Lần 252.300
48 02.0113.0004 Siêu âm Doppler tim Lần 252.300
49 18.0052.0004 Siêu âm Doppler tim, van tim Lần 252.300
50 18.0029.0004 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới Lần 252.300
51 18.0033.0004 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo Lần 252.300
52 02.0119.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Lần 252.300
53 18.0049.0004 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực Lần 252.300
54 18.0072.0010 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] Lần 58.300
55 18.0077.0010 Chụp Xquang Chausse III Lần 58.300
56 18.0089.0010 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 Lần 58.300
57 18.0087.0010 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần 58.300
58 18.0095.0010 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze Lần 58.300
59 18.0123.0010 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Lần 58.300
60 18.0074.0010 Chụp Xquang hàm chếch một bên Lần 58.300
61 18.0073.0010 Chụp Xquang Hirtz Lần 58.300
62 18.0076.0010 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng Lần 58.300
63 18.0110.0010 Chụp Xquang khớp háng nghiêng Lần 58.300
64 18.0105.0010 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) Lần 58.300
65 18.0080.0010 Chụp Xquang khớp thái dương hàm Lần 58.300
66 18.0101.0010 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Lần 58.300
67 18.0100.0010 Chụp Xquang khớp vai thẳng Lần 58.300
68 18.0098.0010 Chụp Xquang khung chậu thẳng Lần 58.300
69 18.0069.0010 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao Lần 58.300
70 18.0085.0010 Chụp Xquang mỏm trâm Lần 58.300
71 18.0120.0010 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Lần 58.300
72 18.0119.0010 Chụp Xquang ngực thẳng Lần 58.300
73 18.0078.0010 Chụp Xquang Schuller Lần 58.300
74 18.0070.0010 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến Lần 58.300
75 18.0102.0010 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần 58.300
76 18.0108.0010 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 58.300
77 18.0075.0010 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến Lần 58.300
78 18.0099.0010 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Lần 58.300
79 18.0096.0011 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần 64.300
80 18.0090.0011 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần 64.300
81 18.0092.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần 64.300
82 18.0094.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Lần 64.300
83 18.0093.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần 64.300
84 18.0091.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần 64.300
85 18.0071.0011 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Lần 64.300
86 18.0112.0011 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 64.300
87 18.0104.0011 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 64.300
88 18.0068.0011 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần 64.300
89 18.0116.0011 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 64.300
90 18.0113.0011 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Lần 64.300
91 18.0114.0011 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần 64.300
92 18.0106.0011 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần 64.300
93 18.0103.0011 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần 64.300
94 18.0115.0011 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 64.300
95 18.0107.0011 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 64.300
96 18.0111.0011 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần 64.300
97 18.0117.0011 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần 64.300
98 18.0121.0011 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần 64.300
99 18.0125.0012 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Lần 64.300
100 18.0095.0012 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze Lần 64.300
101 18.0123.0012 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Lần 64.300
102 18.0110.0012 Chụp Xquang khớp háng nghiêng Lần 64.300
103 18.0109.0012 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên Lần 64.300
104 18.0105.0012 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) Lần 64.300
105 18.0101.0012 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Lần 64.300
106 18.0100.0012 Chụp Xquang khớp vai thẳng Lần 64.300
107 18.0098.0012 Chụp Xquang khung chậu thẳng Lần 64.300
108 18.0120.0012 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Lần 64.300
109 18.0119.0012 Chụp Xquang ngực thẳng Lần 64.300
110 18.0099.0012 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Lần 64.300
111 18.0087.0013 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần 77.300
112 18.0086.0013 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần 77.300
113 18.0096.0013 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần 77.300
114 18.0090.0013 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần 77.300
115 18.0092.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần 77.300
116 18.0094.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Lần 77.300
117 18.0093.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần 77.300
118 18.0091.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần 77.300
119 18.0112.0013 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 77.300
120 18.0104.0013 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 77.300
121 18.0100.0013 Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] Lần 77.300
122 18.0068.0013 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần 77.300
123 18.0102.0013 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần 77.300
124 18.0108.0013 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 77.300
125 18.0116.0013 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 77.300
126 18.0113.0013 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Lần 77.300
127 18.0114.0013 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần 77.300
128 18.0106.0013 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần 77.300
129 18.0103.0013 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần 77.300
130 18.0115.0013 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 77.300
131 18.0107.0013 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 77.300
132 18.0111.0013 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần 77.300
133 18.0121.0013 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần 77.300
134 18.0081.2001 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) Lần 16.100
135 18.0124.0016 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng Lần 109.300
136 18.0130.0017 Chụp Xquang thực quản dạ dày Lần 124.300
137 18.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] Lần 73.300
138 18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Lần 73.300
139 18.0077.0028 Chụp Xquang Chausse III Lần 73.300
140 18.0089.0028 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 Lần 73.300
141 18.0087.0028 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần 73.300
142 18.0086.0028 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần 73.300
143 18.0096.0028 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần 73.300
144 18.0090.0028 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần 73.300
145 18.0092.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần 73.300
146 18.0095.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze Lần 73.300
147 18.0094.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Lần 73.300
148 18.0093.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần 73.300
149 18.0091.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần 73.300
150 18.0123.0028 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Lần 73.300
151 18.0074.0028 Chụp Xquang hàm chếch một bên Lần 73.300
152 18.0073.0028 Chụp Xquang Hirtz Lần 73.300
153 18.0076.0028 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng Lần 73.300
154 18.0071.0028 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Lần 73.300
155 18.0112.0028 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 73.300
156 18.0110.0028 Chụp Xquang khớp háng nghiêng Lần 73.300
157 18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên Lần 73.300
158 18.0105.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) Lần 73.300
159 18.0104.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 73.300
160 18.0080.0028 Chụp Xquang khớp thái dương hàm Lần 73.300
161 18.0101.0028 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Lần 73.300
162 18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng Lần 73.300
163 18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng Lần 73.300
164 18.0068.0028 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần 73.300
165 18.0069.0028 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao Lần 73.300
166 18.0085.0028 Chụp Xquang mỏm trâm Lần 73.300
167 18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Lần 73.300
168 18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng Lần 73.300
169 18.0078.0028 Chụp Xquang Schuller Lần 73.300
170 18.0067.0028 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng Lần 73.300
171 18.0070.0028 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến Lần 73.300
172 18.0127.0028 Chụp Xquang tại giường Lần 73.300
173 18.0128.0028 Chụp Xquang tại phòng mổ Lần 73.300
174 18.0102.0028 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần 73.300
175 18.0108.0028 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 73.300
176 18.0116.0028 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 73.300
177 18.0113.0028 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Lần 73.300
178 18.0114.0028 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần 73.300
179 18.0106.0028 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần 73.300
180 18.0103.0028 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần 73.300
181 18.0075.0028 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến Lần 73.300
182 18.0115.0028 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 73.300
183 18.0107.0028 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 73.300
184 18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Lần 73.300
185 18.0111.0028 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần 73.300
186 18.0117.0028 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần 73.300
187 18.0121.0028 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần 73.300
188 18.0072.0029 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] Lần 105.300
189 18.0089.0029 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 Lần 105.300
190 18.0087.0029 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần 105.300
191 18.0086.0029 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần 105.300
192 18.0096.0029 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần 105.300
193 18.0090.0029 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần 105.300
194 18.0092.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần 105.300
195 18.0094.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Lần 105.300
196 18.0093.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần 105.300
197 18.0091.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần 105.300
198 18.0071.0029 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Lần 105.300
199 18.0112.0029 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 105.300
200 18.0104.0029 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 105.300
201 18.0100.0029 Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] Lần 105.300
202 18.0068.0029 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần 105.300
203 18.0102.0029 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần 105.300
204 18.0108.0029 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 105.300
205 18.0116.0029 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 105.300
206 18.0113.0029 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Lần 105.300
207 18.0114.0029 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần 105.300
208 18.0106.0029 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần 105.300
209 18.0103.0029 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần 105.300
210 18.0115.0029 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 105.300
211 18.0107.0029 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 105.300
212 18.0111.0029 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần 105.300
213 18.0117.0029 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần 105.300
214 18.0121.0029 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần 105.300
215 18.0088.0030 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế Lần 130.300
216 18.0097.0030 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên Lần 130.300
217 18.0081.2002 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) Lần 23.700
218 18.0124.0034 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng Lần 264.800
219 18.0130.0035 Chụp Xquang thực quản dạ dày Lần 264.800
220 18.0021.0069 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng Lần 89.300
221 18.0060.0069 Siêu âm Doppler dương vật Lần 89.300
222 18.0022.0069 Siêu âm Doppler gan lách Lần 89.300
223 18.0026.0069 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) Lần 89.300
224 18.0058.0069 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên Lần 89.300
225 18.0025.0069 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ Lần 89.300
226 18.0032.0069 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng Lần 89.300
227 18.0055.0069 Siêu âm Doppler tuyến vú Lần 89.300
228 18.0010.0069 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ Lần 89.300
229 02.0002.0071 Bơm rửa khoang màng phổi Lần 248.500
230 01.0065.0071 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Lần 248.500
231 03.2354.0077 Chọc dịch màng bụng Lần 153.700
232 02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi Lần 153.700
233 02.0242.0077 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm Lần 153.700
234 02.0243.0077 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị Lần 153.700
235 03.2355.0077 Dẫn lưu dịch màng bụng Lần 153.700
236 03.2332.0078 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 195.900
237 02.0008.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 195.900
238 03.2333.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 195.900
239 02.0011.0079 Chọc hút khí màng phổi Lần 162.900
240 02.0075.0081 Chọc dò màng ngoài tim Lần 280.500
241 02.0074.0081 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim Lần 280.500
242 18.0628.0081 Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm Lần 280.500
243 02.0076.0081 Dẫn lưu màng ngoài tim Lần 280.500
244 18.0623.0082 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm Lần 196.900
245 02.0129.0083 Chọc dò dịch não tuỷ Lần 126.900
246 18.0622.0085 Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm Lần 240.900
247 02.0177.0086 Chọc hút nước tiểu trên xương mu Lần 126.700
248 02.0363.0086 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm Lần 126.700
249 18.0625.0087 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm Lần 171.900
250 18.0620.0087 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm Lần 171.900
251 18.0630.0087 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 171.900
252 18.0619.0090 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm Lần 170.900
253 18.0621.0090 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm Lần 170.900
254 02.0012.0095 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 729.400
255 02.0244.0103 Đặt ống thông dạ dày Lần 101.800
256 02.0025.0109 Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi Lần 228.500
257 02.0026.0111 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục Lần 192.300
258 02.0349.0112 Hút dịch khớp gối Lần 129.600
259 02.0361.0112 Hút nang bao hoạt dịch Lần 129.600
260 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng Lần 14.100
261 02.0272.2044 Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori Lần 317.000
262 02.0253.0135 Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu Lần 276.500
263 20.0080.0135 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng Lần 276.500
264 20.0067.0140 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị Lần 798.300
265 03.1060.0145 Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản Lần 1.196.400
266 02.0233.0158 Rửa bàng quang Lần 230.500
267 02.0232.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục Lần 230.500
268 02.0313.0159 Rửa dạ dày cấp cứu Lần 152.000
269 02.0061.0164 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe Lần 194.700
270 18.0632.0165 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm Lần 659.900
271 18.0633.0165 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 659.900
272 02.0317.0165 Siêu âm can thiệp – Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe Lần 659.900
273 18.0629.0166 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 586.300
274 02.0325.0166 Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan Lần 586.300
275 02.0334.0166 Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng Lần 586.300
276 01.0076.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) Lần 64.300
277 02.0163.0203 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN Lần 148.600
278 02.0067.0206 Thay canuyn mở khí quản Lần 263.700
279 02.0188.0210 Đặt sonde bàng quang Lần 101.800
280 02.0247.0211 Đặt ống thông hậu môn Lần 92.400
281 03.0178.0211 Đặt sonde hậu môn Lần 92.400
282 03.2358.0211 Đặt sonde hậu môn Lần 92.400
283 02.0338.0211 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng Lần 92.400
284 02.0339.0211 Thụt tháo phân Lần 92.400
285 03.2389.0212 Tiêm bắp thịt Lần 15.100
286 03.2388.0212 Tiêm dưới da Lần 15.100
287 03.2390.0212 Tiêm tĩnh mạch Lần 15.100
288 03.2387.0212 Tiêm trong da Lần 15.100
289 02.0381.0213 Tiêm khớp gối Lần 104.400
290 03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch Lần 25.100
291 17.0026.0220 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống Lần 50.800
292 17.0018.0221 Điều trị bằng Parafin Lần 46.000
293 08.0008.2045 Ôn châm Lần 76.300
294 08.0008.0224 Ôn châm Lần 76.300
295 03.0423.0227 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 156.400
296 08.0242.0227 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 156.400
297 08.0267.0227 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp Lần 156.400
298 03.0446.0227 Cấy chỉ điều trị đau lưng Lần 156.400
299 08.0268.0227 Cấy chỉ điều trị đau lưng Lần 156.400
300 03.0437.0227 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn Lần 156.400
301 08.0251.0227 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn Lần 156.400
302 08.0241.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông Lần 156.400
303 08.0245.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình Lần 156.400
304 03.0449.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy Lần 156.400
305 08.0246.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy Lần 156.400
306 03.0428.0227 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lần 156.400
307 08.0249.0227 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lần 156.400
308 08.0228.0227 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần 156.400
309 03.0424.0227 Cấy chỉ điều trị mất ngủ Lần 156.400
310 08.0243.0227 Cấy chỉ điều trị mất ngủ Lần 156.400
311 08.0229.0227 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược Lần 156.400
312 03.0448.0227 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai Lần 156.400
313 08.0266.0227 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai Lần 156.400
314 08.0265.0227 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 156.400
315 03.0688.0228 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn Lần 37.000
316 08.0452.0228 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn Lần 37.000
317 03.0675.0228 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn Lần 37.000
318 08.0461.0228 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn Lần 37.000
319 08.0451.0228 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn Lần 37.000
320 08.0460.0228 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn Lần 37.000
321 03.0676.0228 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn Lần 37.000
322 08.0454.0228 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn Lần 37.000
323 03.0689.0228 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn Lần 37.000
324 08.0456.0228 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn Lần 37.000
325 08.0005.2046 Điện châm Lần 85.300
326 03.0478.0230 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 78.300
327 03.0522.0230 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn Lần 78.300
328 08.0313.0230 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp Lần 78.300
329 03.0527.0230 Điện châm điều trị đau lưng Lần 78.300
330 03.0528.0230 Điện châm điều trị đau mỏi cơ Lần 78.300
331 03.0523.0230 Điện châm điều trị đau ngực sườn Lần 78.300
332 03.0467.0230 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ Lần 78.300
333 03.0461.0230 Điện châm điều trị di chứng bại liệt Lần 78.300
334 03.0477.0230 Điện châm điều trị động kinh cục bộ Lần 78.300
335 08.0281.0230 Điện châm điều trị hội chứng stress Lần 78.300
336 03.0492.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình Lần 78.300
337 08.0278.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình Lần 78.300
338 03.0530.0230 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy Lần 78.300
339 03.0521.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp Lần 78.300
340 08.0279.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp Lần 78.300
341 03.0463.0230 Điện châm điều trị liệt chi dưới Lần 78.300
342 03.0462.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên Lần 78.300
343 08.0301.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên Lần 78.300
344 03.0484.0230 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lần 78.300
345 03.0465.0230 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ Lần 78.300
346 08.0316.0230 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh Lần 78.300
347 08.0320.0230 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh Lần 78.300
348 03.0464.0230 Điện châm điều trị liệt nửa người Lần 78.300
349 03.0513.0230 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 78.300
350 08.0296.0230 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 78.300
351 03.0495.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 78.300
352 08.0300.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 78.300
353 03.0507.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần 78.300
354 08.0317.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần 78.300
355 08.0280.0230 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần 78.300
356 03.0526.0230 Điện châm điều trị thoái hoá khớp Lần 78.300
357 03.0483.0230 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V Lần 78.300
358 03.0482.0230 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh Lần 78.300
359 03.0525.0230 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 78.300
360 03.0529.0230 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai Lần 78.300
361 17.0006.0231 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc Lần 48.900
362 03.0773.0234 Điều trị bằng các dòng điện xung Lần 44.900
363 17.0007.0234 Điều trị bằng các dòng điện xung Lần 44.900
364 08.0481.0235 Giác hơi điều trị các chứng đau Lần 36.700
365 08.0479.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn Lần 36.700
366 03.0774.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại Lần 40.900
367 17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại Lần 40.900
368 03.0274.0238 Kéo nắn cột sống cổ Lần 54.800
369 08.0013.0238 Kéo nắn cột sống cổ Lần 54.800
370 03.0275.0238 Kéo nắn cột sống thắt lưng Lần 54.800
371 08.0014.0238 Kéo nắn cột sống thắt lưng Lần 54.800
372 17.0078.0238 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu Lần 54.800
373 17.0008.0253 Điều trị bằng siêu âm Lần 48.700
374 17.0001.0254 Điều trị bằng sóng ngắn Lần 41.100
375 17.0034.0267 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người Lần 59.300
376 17.0039.0267 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động Lần 59.300
377 17.0037.0267 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động Lần 59.300
378 17.0056.0267 Tập vận động có kháng trở Lần 59.300
379 17.0053.0267 Tập vận động có trợ giúp Lần 59.300
380 17.0052.0267 Tập vận động thụ động Lần 59.300
381 17.0092.0268 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn Lần 33.400
382 17.0044.0268 Tập đi với gậy Lần 33.400
383 17.0042.0268 Tập đi với khung tập đi Lần 33.400
384 17.0043.0268 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) Lần 33.400
385 17.0041.0268 Tập đi với thanh song song Lần 33.400
386 17.0047.0268 Tập lên, xuống cầu thang Lần 33.400
387 17.0058.0268 Tập vận động trên bóng Lần 33.400
388 17.0066.0268 Tập với dụng cụ quay khớp vai Lần 33.400
389 17.0065.0269 Tập với ròng rọc Lần 14.700
390 03.0903.0270 Tập với xe đạp tập Lần 14.700
391 17.0071.0270 Tập với xe đạp tập Lần 14.700
392 08.0006.0271 Thủy châm Lần 77.100
393 03.0549.0271 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 77.100
394 08.0323.0271 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 77.100
395 08.0357.0271 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn Lần 77.100
396 08.0359.0271 Thuỷ châm điều trị đau dây V Lần 77.100
397 08.0376.0271 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp Lần 77.100
398 08.0360.0271 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 77.100
399 03.0580.0271 Thuỷ châm điều trị đau lưng Lần 77.100
400 08.0378.0271 Thuỷ châm điều trị đau lưng Lần 77.100
401 03.0581.0271 Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ Lần 77.100
402 03.0538.0271 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ Lần 77.100
403 08.0352.0271 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy Lần 77.100
404 08.0322.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông Lần 77.100
405 03.0534.0271 Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới Lần 77.100
406 03.0533.0271 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên Lần 77.100
407 08.0365.0271 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên Lần 77.100
408 03.0555.0271 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên Lần 77.100
409 08.0356.0271 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lần 77.100
410 08.0366.0271 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới Lần 77.100
411 03.0535.0271 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người Lần 77.100
412 08.0330.0271 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần 77.100
413 03.0550.0271 Thuỷ châm điều trị mất ngủ Lần 77.100
414 08.0324.0271 Thuỷ châm điều trị mất ngủ Lần 77.100
415 03.0585.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 77.100
416 08.0364.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 77.100
417 03.0579.0271 Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp Lần 77.100
418 03.0554.0271 Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V Lần 77.100
419 03.0578.0271 Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 77.100
420 08.0377.0271 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai Lần 77.100
421 08.0375.0271 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 77.100
422 17.0073.0277 Tập các kiểu thở Lần 32.900
423 17.0075.0277 Tập ho có trợ giúp Lần 32.900
424 02.0068.0277 Vận động trị liệu hô hấp Lần 32.900
425 03.0612.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất Lần 76.000
426 03.0611.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới Lần 76.000
427 08.0397.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới Lần 76.000
428 03.0610.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên Lần 76.000
429 08.0396.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên Lần 76.000
430 03.0624.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 76.000
431 08.0408.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 76.000
432 08.0429.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp Lần 76.000
433 03.0648.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng Lần 76.000
434 08.0430.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng Lần 76.000
435 03.0649.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ Lần 76.000
436 03.0642.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn Lần 76.000
437 08.0425.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn Lần 76.000
438 03.0607.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ Lần 76.000
439 08.0410.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress Lần 76.000
440 08.0392.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông Lần 76.000
441 03.0635.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình Lần 76.000
442 08.0419.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình Lần 76.000
443 03.0651.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy Lần 76.000
444 08.0432.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy Lần 76.000
445 03.0603.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt Lần 76.000
446 03.0617.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh Lần 76.000
447 03.0605.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới Lần 76.000
448 08.0390.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới Lần 76.000
449 03.0604.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên Lần 76.000
450 08.0389.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên Lần 76.000
451 03.0630.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên Lần 76.000
452 08.0414.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên Lần 76.000
453 03.0616.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ Lần 76.000
454 08.0402.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ Lần 76.000
455 03.0606.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người Lần 76.000
456 08.0391.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần 76.000
457 03.0664.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 76.000
458 08.0446.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 76.000
459 03.0625.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ Lần 76.000
460 08.0409.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ Lần 76.000
461 03.0654.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 76.000
462 08.0434.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 76.000
463 03.0626.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress Lần 76.000
464 03.0657.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón Lần 76.000
465 08.0439.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón Lần 76.000
466 03.0618.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ Lần 76.000
467 03.0647.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp Lần 76.000
468 03.0629.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V Lần 76.000
469 08.0413.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V Lần 76.000
470 03.0628.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh Lần 76.000
471 08.0412.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh Lần 76.000
472 03.0646.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 76.000
473 08.0428.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 76.000
474 03.0650.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai Lần 76.000
475 08.0431.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai Lần 76.000
476 08.0395.0280 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Lần 76.000
477 17.0085.0282 Kỹ thuật xoa bóp vùng Lần 51.300
478 17.0086.0283 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân Lần 64.900
479 02.0166.0283 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) Lần 64.900
480 08.0019.0286 Xông thuốc bằng máy Lần 50.300
481 03.2382.0313 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc Lần 394.800
482 03.2383.0314 Test nội bì Lần 493.800
483 03.2383.0315 Test nội bì Lần 406.800
484 02.0255.0319 Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi Lần 677.500
485 03.1059.0500 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật Lần 1.743.100
486 03.2356.0505 Chọc hút áp xe thành bụng Lần 218.500
487 02.0297.0506 Nội soi hậu môn ống cứng Lần 169.500
488 02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản Lần 27.500
489 20.0013.0933 Nội soi tai mũi họng Lần 116.100
490 20.0013.2048 Nội soi tai mũi họng Lần 116.100
491 22.0021.1219 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) Lần 16.000
492 22.0013.1242 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động Lần 110.300
493 22.0012.1254 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động Lần 60.800
494 22.0279.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 42.100
495 22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) Lần 42.100
496 22.0283.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) Lần 42.100
497 22.0284.1270 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) Lần 62.200
498 22.0291.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 33.500
499 22.0292.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) Lần 33.500
500 22.0123.1297 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) Lần 70.800
501 22.0125.1298 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) Lần 74.600
502 22.0124.1298 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) Lần 74.600
503 22.0143.1303 Máu lắng (bằng máy tự động) Lần 37.300
504 22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) Lần 24.800
505 22.0304.1306 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 87.000
506 22.0305.1307 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) Lần 129.400
507 22.0020.1347 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy Lần 52.100
508 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke Lần 13.600
509 22.0003.1351 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công Lần 59.500
510 22.0002.1352 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động Lần 68.400
511 22.0001.1352 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động Lần 68.400
512 22.0009.1353 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động Lần 43.500
513 22.0008.1353 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động Lần 43.500
514 22.0005.1354 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động Lần 43.500
515 22.0140.1360 Tìm giun chỉ trong máu Lần 37.300
516 22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) Lần 39.700
517 22.0121.1369 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) Lần 49.700
518 22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) Lần 43.500
519 22.0163.1412 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) Lần 37.300
520 23.0030.1472 Định lượng Calci ion hoá [Máu] Lần 16.800
521 23.0029.1473 Định lượng Calci toàn phần [Máu] Lần 13.400
522 23.0044.1478 Định lượng CK-MB mass [Máu] Lần 39.200
523 23.0043.1478 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] Lần 39.200
524 23.0042.1482 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] Lần 28.000
525 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] Lần 30.200
526 23.0026.1493 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] Lần 22.400
527 23.0214.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] Lần 22.400
528 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] Lần 22.400
529 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] Lần 22.400
530 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] Lần 22.400
531 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Lần 22.400
532 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] Lần 22.400
533 23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] Lần 22.400
534 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) Lần 22.400
535 23.0216.1494 Định lượng Creatinin (dịch) Lần 22.400
536 23.0076.1494 Định lượng Globulin [Máu] Lần 22.400
537 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] Lần 22.400
538 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] Lần 22.400
539 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] Lần 22.400
540 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] Lần 22.400
541 23.0143.1503 Định lượng Sắt [Máu] Lần 22.400
542 22.0117.1503 Định lượng sắt huyết thanh Lần 33.600
543 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Lần 28.000
544 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Lần 28.000
545 23.0112.1506 Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Lần 28.000
546 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] Lần 28.000
547 23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] Lần 20.000
548 23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu] Lần 105.300
549 23.0098.1529 Định lượng Insulin [Máu] Lần 84.100
550 23.0173.1575 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] Lần 44.800
551 23.0188.1586 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] Lần 44.800
552 23.0195.1589 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] Lần 44.800
553 23.0194.1589 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] Lần 44.800
554 23.0193.1589 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] Lần 44.800
555 23.0187.1593 Định lượng Glucose (niệu) Lần 14.400
556 23.0201.1593 Định lượng Protein (niệu) Lần 14.400
557 22.0151.1594 Cặn Addis Lần 44.800
558 22.0149.1594 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) Lần 44.800
559 23.0222.1596 Đo tỷ trọng dịch chọc dò Lần 28.600
560 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Lần 28.600
561 23.0222.1597 Đo tỷ trọng dịch chọc dò Lần 28.600
562 23.0207.1604 Định lượng Clo (dịch não tuỷ) Lần 23.400
563 23.0209.1606 Phản ứng Pandy [dịch] Lần 8.800
564 23.0220.1608 Phản ứng Rivalta [dịch] Lần 8.800
565 22.0152.1609 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công Lần 58.300
566 22.0153.1610 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động Lần 95.300
567 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh Lần 58.600
568 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh Lần 58.600
569 24.0060.1627 Chlamydia test nhanh Lần 78.300
570 24.0127.1643 HBcAb test nhanh Lần 65.200
571 24.0133.1643 HBeAb test nhanh Lần 65.200
572 24.0122.1643 HBsAb test nhanh Lần 65.200
573 24.0117.1646 HBsAg test nhanh Lần 58.600
574 24.0170.2042 HIV Ag/Ab test nhanh Lần 107.300
575 24.0264.1664 Hồng cầu trong phân test nhanh Lần 71.600
576 24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi Lần 41.700
577 24.0305.1674 Demodex soi tươi Lần 45.500
578 24.0266.1674 Đơn bào đường ruột nhuộm soi Lần 45.500
579 24.0265.1674 Đơn bào đường ruột soi tươi Lần 45.500
580 24.0284.1674 Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi Lần 45.500
581 24.0268.1674 Trứng giun soi tập trung Lần 45.500
582 24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi Lần 45.500
583 24.0321.1674 Vi nấm nhuộm soi Lần 45.500
584 24.0319.1674 Vi nấm soi tươi Lần 45.500
585 24.0021.1693 Mycobacterium tuberculosis Mantoux Lần 13.000
586 24.0289.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính Lần 35.100
587 24.0249.1697 Rotavirus test nhanh Lần 194.700
588 24.0254.1701 Rubella virus Ab test nhanh Lần 163.600
589 24.0016.1712 Vi hệ đường ruột Lần 32.500
590 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen Lần 74.200
591 24.0049.1714 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi Lần 74.200
592 24.0056.1714 Neisseria meningitidis nhuộm soi Lần 74.200
593 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi Lần 74.200
594 24.0291.1720 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh Lần 261.000
595 24.0002.1720 Vi khuẩn test nhanh Lần 261.000
596 24.0320.1720 Vi nấm test nhanh Lần 261.000
597 24.0108.1720 Virus test nhanh Lần 261.000
598 22.0154.1735 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học Lần 190.400
599 02.0145.1777 Ghi điện não thường quy Lần 75.200
600 02.0085.1778 Điện tim thường Lần 39.900
601 02.0111.1798 Nghiệm pháp Atropin Lần 215.800
602 03.3826.0075 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 40.300
603 03.3532.0121 Mở thông bàng quang Lần 405.500
604 03.3606.0156 Nong niệu đạo Lần 273.500
605 10.0405.0156 Nong niệu đạo Lần 273.500
606 03.3821.0216 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản Lần 194.700
607 03.3825.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Lần 269.500
608 03.3818.0218 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn Lần 289.500
609 03.3827.0218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Lần 289.500
610 05.0051.0324 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn Lần 380.200
611 05.0013.0326 Điều trị hạt cơm bằng Plasma Lần 425.100
612 05.0050.0329 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện Lần 399.000
613 05.0048.0329 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện Lần 399.000
614 05.0016.0329 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma Lần 399.000
615 05.0047.0329 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện Lần 399.000
616 05.0008.0329 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 Lần 399.000
617 05.0015.0329 Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma Lần 399.000
618 05.0045.0329 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện Lần 399.000
619 05.0005.0329 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 Lần 399.000
620 05.0049.0329 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện Lần 399.000
621 05.0044.0329 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện Lần 399.000
622 05.0012.0329 Điều trị sùi mào gà bằng Plasma Lần 399.000
623 05.0046.0329 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện Lần 399.000
624 05.0007.0329 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 Lần 399.000
625 05.0014.0329 Điều trị u mềm treo bằng Plasma Lần 399.000
626 05.0006.0329 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 Lần 399.000
627 05.0043.0333 Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) Lần 351.000
628 05.0004.0334 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 Lần 889.700
629 03.3033.0340 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương Lần 649.800
630 10.0834.0344 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay Lần 2.698.800
631 10.0833.0344 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ Lần 2.698.800
632 10.0832.0344 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay Lần 2.698.800
633 10.0152.0410 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi Lần 1.925.900
634 10.0163.0411 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động Lần 7.392.200
635 10.0153.0414 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần Lần 7.381.300
636 10.0355.0421 Lấy sỏi bàng quang Lần 4.569.100
637 03.3531.0421 Mổ lấy sỏi bàng quang Lần 4.569.100
638 10.0350.0434 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang Lần 4.621.100
639 10.0406.0435 Cắt bỏ tinh hoàn Lần 2.490.900
640 10.0407.0435 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn Lần 2.490.900
641 10.0481.0455 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột Lần 2.705.700
642 10.0491.0455 Gỡ dính sau mổ lại Lần 2.705.700
643 10.0483.0455 Tháo lồng ruột non Lần 2.705.700
644 10.0482.0455 Tháo xoắn ruột non Lần 2.705.700
645 03.3331.0458 Cắt đoạn ruột non Lần 5.100.100
646 10.0487.0458 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông Lần 5.100.100
647 10.0510.0459 Các phẫu thuật ruột thừa khác Lần 2.815.900
648 10.0506.0459 Cắt ruột thừa đơn thuần Lần 2.815.900
649 10.0508.0459 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe Lần 2.815.900
650 10.0507.0459 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng Lần 2.815.900
651 03.3327.0459 Phẫu thuật viêm ruột thừa Lần 2.815.900
652 10.0454.0465 Cắt dạ dày hình chêm Lần 3.993.400
653 10.0484.0465 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng Lần 3.993.400
654 10.0465.0465 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày Lần 3.993.400
655 10.0463.0465 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng Lần 3.993.400
656 10.0512.0465 Khâu lỗ thủng đại tràng Lần 3.993.400
657 10.0480.0465 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non Lần 3.993.400
658 10.0526.0465 Lấy dị vật trực tràng Lần 3.993.400
659 10.0485.0465 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) Lần 3.993.400
660 10.0609.0471 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu Lần 5.861.600
661 10.0621.0472 Cắt túi mật Lần 4.993.100
662 10.0673.0484 Cắt lách do chấn thương Lần 4.943.100
663 10.0640.0486 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu Lần 4.955.100
664 10.0451.0491 Mở bụng thăm dò Lần 2.683.900
665 03.3292.0491 Mở dạ dày lấy bã thức ăn Lần 2.683.900
666 10.0684.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên Lần 3.512.900
667 10.0679.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini Lần 3.512.900
668 10.0683.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát Lần 3.512.900
669 10.0685.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi Lần 3.512.900
670 10.0687.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác Lần 3.512.900
671 10.0686.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng Lần 3.512.900
672 03.3401.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường Lần 3.512.900
673 03.3282.0493 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành Lần 3.142.500
674 03.3332.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa Lần 3.142.500
675 10.0509.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa Lần 3.142.500
676 03.3330.0493 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng Lần 3.142.500
677 10.0492.0493 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng Lần 3.142.500
678 10.0533.0494 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn Lần 2.816.900
679 10.0547.0494 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ Lần 2.816.900
680 10.0549.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) Lần 2.816.900
681 10.0550.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ Lần 2.816.900
682 10.0555.0494 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản Lần 2.816.900
683 10.0557.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản Lần 2.816.900
684 10.0552.0495 Phẫu thuật Longo Lần 2.507.900
685 03.3380.0498 Cắt polype trực tràng Lần 1.108.300
686 03.3608.0505 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn Lần 218.500
687 03.3817.0505 Chích áp xe phần mềm lớn Lần 218.500
688 03.3910.0505 Chích hạch viêm mủ Lần 218.500
689 03.3909.0505 Chích rạch áp xe nhỏ Lần 218.500
690 03.3326.0506 Tháo lồng bằng bơm khí/nước Lần 169.500
691 03.3855.0511 Nắn, bó bột trật khớp háng Lần 667.000
692 03.3860.0511 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật Lần 667.000
693 03.3855.0512 Nắn, bó bột trật khớp háng Lần 297.000
694 03.3860.0512 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật Lần 297.000
695 03.3875.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần 282.000
696 10.1031.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần 282.000
697 03.3863.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối Lần 282.000
698 10.1018.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối Lần 282.000
699 03.3856.0513 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng Lần 282.000
700 03.3875.0514 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần 182.000
701 10.1031.0514 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần 182.000
702 03.3863.0514 Nắn, bó bột trật khớp gối Lần 182.000
703 10.1018.0514 Nắn, bó bột trật khớp gối Lần 182.000
704 03.3846.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Lần 434.600
705 10.1001.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Lần 434.600
706 10.0996.0515 Nắn, bó bột gãy xương đòn Lần 434.600
707 03.3844.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Lần 434.600
708 10.1000.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Lần 434.600
709 03.3873.0515 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Lần 434.600
710 10.1029.0515 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Lần 434.600
711 03.3845.0516 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu Lần 256.600
712 10.1001.0516 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Lần 256.600
713 03.3873.0516 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Lần 256.600
714 03.3874.0516 Nắn, cố định trật khớp hàm Lần 256.600
715 10.1025.0517 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn Lần 342.000
716 03.3839.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần 342.000
717 10.0995.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần 342.000
718 10.0995.0518 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần 187.000
719 10.1028.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Lần 257.000
720 03.3854.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần 257.000
721 10.1009.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần 257.000
722 10.1022.0519 Nắn, bó bột gãy xương chày Lần 372.700
723 03.3872.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Lần 257.000
724 10.1024.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Lần 257.000
725 03.3870.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Lần 192.400
726 10.1028.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Lần 192.400
727 03.3854.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần 192.400
728 10.1009.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần 192.400
729 10.1022.0520 Nắn, bó bột gãy xương chày Lần 300.100
730 10.1024.0520 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Lần 192.400
731 03.3851.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Lần 372.700
732 03.3850.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay Lần 372.700
733 03.3849.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Lần 372.700
734 03.3869.0521 Nắn, bó bột gãy Monteggia Lần 372.700
735 10.1027.0521 Nắn, bó bột gãy Monteggia Lần 372.700
736 03.3852.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Lần 372.700
737 10.1007.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Lần 372.700
738 10.1008.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles Lần 372.700
739 03.3853.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles Lần 372.700
740 03.3851.0522 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Lần 242.400
741 03.3850.0522 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay Lần 242.400
742 03.3849.0522 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Lần 242.400
743 10.1007.0522 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Lần 242.400
744 10.1008.0522 Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles Lần 242.400
745 10.1021.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Lần 372.700
746 10.1020.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Lần 372.700
747 03.3864.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần 372.700
748 10.1019.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần 372.700
749 10.1026.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuptren Lần 372.700
750 03.3868.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuytren Lần 372.700
751 03.3867.0525 Nắn, bó bột gãy xương chày Lần 372.700
752 03.3866.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Lần 300.100
753 03.3865.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Lần 300.100
754 10.1020.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Lần 300.100
755 10.1019.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần 300.100
756 03.3867.0526 Nắn, bó bột gãy xương chày Lần 300.100
757 03.3843.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay Lần 372.700
758 10.0999.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay Lần 372.700
759 10.1005.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay Lần 372.700
760 10.0998.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay Lần 372.700
761 10.1004.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Lần 372.700
762 03.3841.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần 372.700
763 10.0997.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần 372.700
764 03.3847.0527 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Lần 372.700
765 10.1002.0527 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Lần 372.700
766 03.3848.0527 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V Lần 372.700
767 10.1003.0527 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV Lần 372.700
768 10.1006.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Lần 242.400
769 10.1005.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay Lần 242.400
770 03.3842.0528 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay Lần 300.100
771 10.1004.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Lần 242.400
772 10.1002.0528 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Lần 300.100
773 10.1003.0528 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV Lần 300.100
774 03.3835.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Lần 659.600
775 10.0990.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Lần 659.600
776 03.3834.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Lần 659.600
777 03.3833.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Lần 659.600
778 10.0989.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Lần 659.600
779 03.3859.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi Lần 659.600
780 03.3838.0530 Nắn, bó bột cột sống Lần 379.600
781 03.3871.0532 Nắn, bó bột gẫy xương gót Lần 167.000
782 10.1023.0532 Nắn, bó bột gãy xương gót Lần 167.000
783 10.0863.0534 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay Lần 3.994.900
784 10.0858.0535 Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren Lần 3.320.600
785 03.3664.0548 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay Lần 4.324.900
786 03.3728.0548 Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu Lần 4.324.900
787 10.0949.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) Lần 4.324.900
788 10.0911.0548 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu Lần 4.324.900
789 10.0869.0548 Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa Lần 4.324.900
790 10.0909.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần 4.324.900
791 10.0734.0548 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu Lần 4.324.900
792 10.0791.0548 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân Lần 4.324.900
793 10.0873.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em Lần 4.324.900
794 10.0744.0548 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay Lần 4.324.900
795 10.0871.0548 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân Lần 4.324.900
796 10.0790.0548 Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc Lần 4.324.900
797 10.0843.0550 Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng Lần 3.923.600
798 10.0944.0550 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản Lần 3.923.600
799 10.0727.0553 Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay Lần 5.105.100
800 03.3662.0556 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay Lần 4.102.500
801 03.3646.0556 Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai Lần 4.102.500
802 03.3794.0556 Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren Lần 4.102.500
803 03.3738.0556 Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày Lần 4.102.500
804 03.3760.0556 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày Lần 4.102.500
805 03.3789.0556 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren Lần 4.102.500
806 03.3759.0556 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày Lần 4.102.500
807 03.3787.0556 Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm Lần 4.102.500
808 03.3786.0556 Đặt vít gãy thân xương sên Lần 4.102.500
809 03.3694.0556 Đặt vít gãy trật xương thuyền Lần 4.102.500
810 03.3703.0556 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn Lần 4.102.500
811 03.3778.0556 Găm Kirschner trong gãy mắt cá Lần 4.102.500
812 03.3785.0556 Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân Lần 4.102.500
813 03.3779.0556 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác Lần 4.102.500
814 03.3676.0556 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles Lần 4.102.500
815 03.3754.0556 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè Lần 4.102.500
816 03.3673.0556 Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay Lần 4.102.500
817 03.3688.0556 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay Lần 4.102.500
818 03.3887.0556 Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương Lần 4.102.500
819 03.3690.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay Lần 4.102.500
820 03.3689.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay Lần 4.102.500
821 03.3675.0556 Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới Lần 4.102.500
822 03.3712.0556 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít Lần 4.102.500
823 03.3684.0556 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần 4.102.500
824 03.3679.0556 Phẫu thuật gãy Monteggia Lần 4.102.500
825 03.3649.0556 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn Lần 4.102.500
826 10.0915.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay Lần 4.102.500
827 10.0921.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày Lần 4.102.500
828 10.0753.0556 Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu Lần 4.102.500
829 10.0745.0556 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay Lần 4.102.500
830 10.0865.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân Lần 4.102.500
831 10.0761.0556 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi Lần 4.102.500
832 10.0743.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay Lần 4.102.500
833 10.0820.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay Lần 4.102.500
834 10.0777.0556 Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày Lần 4.102.500
835 10.0793.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân Lần 4.102.500
836 10.0801.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay Lần 4.102.500
837 10.0794.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân Lần 4.102.500
838 10.0802.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay Lần 4.102.500
839 10.0798.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay Lần 4.102.500
840 10.0799.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay Lần 4.102.500
841 10.0731.0556 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay Lần 4.102.500
842 10.0733.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần 4.102.500
843 10.0747.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay Lần 4.102.500
844 10.0817.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay Lần 4.102.500
845 10.0778.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày Lần 4.102.500
846 10.0776.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài Lần 4.102.500
847 10.0775.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong Lần 4.102.500
848 10.0785.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài Lần 4.102.500
849 10.0784.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong Lần 4.102.500
850 10.0736.0556 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia Lần 4.102.500
851 10.0792.0556 Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) Lần 4.102.500
852 10.0821.0556 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay Lần 4.102.500
853 10.0816.0556 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay Lần 4.102.500
854 10.0866.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon Lần 4.102.500
855 10.0780.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân Lần 4.102.500
856 10.0739.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay Lần 4.102.500
857 10.0746.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay Lần 4.102.500
858 10.0920.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân Lần 4.102.500
859 10.0729.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp Lần 4.102.500
860 10.0779.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày Lần 4.102.500
861 10.0765.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi Lần 4.102.500
862 10.0789.0556 Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót Lần 4.102.500
863 10.0787.0556 Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên Lần 4.102.500
864 10.0730.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay Lần 4.102.500
865 10.0719.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn Lần 4.102.500
866 10.0815.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay Lần 4.102.500
867 10.0870.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân Lần 4.102.500
868 10.0788.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương gót Lần 4.102.500
869 10.0868.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót Lần 4.102.500
870 10.0781.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần Lần 4.102.500
871 10.0867.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp Lần 4.102.500
872 10.0721.0556 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn Lần 4.102.500
873 10.0720.0556 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn Lần 4.102.500
874 03.3766.0556 Phẫu thuật khớp giả xương chầy Lần 4.102.500
875 03.3788.0556 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên Lần 4.102.500
876 03.3647.0556 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn Lần 4.102.500
877 10.0827.0557 KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay Lần 5.474.500
878 03.3804.0559 Gỡ dính gân Lần 3.302.900
879 10.0840.0559 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II Lần 3.302.900
880 10.0839.0559 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V Lần 3.302.900
881 03.3819.0559 Nối gân duỗi Lần 3.302.900
882 03.3803.0559 Nối gân gấp Lần 3.302.900
883 10.0885.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille Lần 3.302.900
884 10.0774.0559 Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè Lần 3.302.900
885 10.0748.0559 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay Lần 3.302.900
886 10.0877.0559 Phẫu thuật tổn thương gân Achille Lần 3.302.900
887 10.0880.0559 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau Lần 3.302.900
888 10.0878.0559 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên Lần 3.302.900
889 10.0749.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay Lần 3.302.900
890 10.0876.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I Lần 3.302.900
891 10.0751.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay Lần 3.302.900
892 10.0750.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay Lần 3.302.900
893 10.0879.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I Lần 3.302.900
894 10.0752.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) Lần 3.302.900
895 10.0810.0559 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi Lần 3.302.900
896 10.0811.0559 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp Lần 3.302.900
897 10.0984.0563 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương Lần 1.857.900
898 03.3905.0563 Rút chỉ thép xương ức Lần 1.857.900
899 03.3901.0563 Rút đinh các loại Lần 1.857.900
900 10.0934.0563 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương Lần 1.857.900
901 03.3900.0563 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật Lần 1.857.900
902 03.3811.0571 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể Lần 3.226.900
903 10.0859.0571 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay Lần 3.226.900
904 03.3710.0571 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa Lần 3.226.900
905 10.0862.0571 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón Lần 3.226.900
906 10.0947.0571 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm Lần 3.226.900
907 10.0952.0571 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi Lần 3.226.900
908 10.0953.0571 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) Lần 3.226.900
909 10.0851.0571 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay Lần 3.226.900
910 03.3816.0571 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần Lần 3.226.900
911 03.3687.0571 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu Lần 3.226.900
912 03.3685.0571 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Lần 3.226.900
913 03.3797.0571 Tháo bỏ các ngón chân Lần 3.226.900
914 03.3711.0571 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay Lần 3.226.900
915 10.0893.0573 Chuyễn vạt da cân – cơ cuống mạch liền Lần 3.720.600
916 10.0959.0573 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ Lần 3.720.600
917 10.0850.0575 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay Lần 3.044.900
918 03.3083.0576 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu Lần 2.767.900
919 10.0954.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu Lần 2.767.900
920 03.3774.0577 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời Lần 5.204.600
921 03.3793.0577 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời Lần 5.204.600
922 03.3691.0577 Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp Lần 5.204.600
923 10.0808.0577 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động Lần 5.204.600
924 10.0812.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay Lần 5.204.600
925 10.0001.0577 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp Lần 5.204.600
926 10.0861.0577 Thương tích bàn tay phức tạp Lần 5.204.600
927 10.0814.0578 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời Lần 5.663.200
928 10.0173.0581 Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em Lần 5.712.200
929 10.0167.0582 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch máu chi Lần 3.433.300
930 10.0172.0582 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi Lần 3.433.300
931 10.0823.0582 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới Lần 3.433.300
932 10.0699.0583 Khâu vết thương thành bụng Lần 2.396.200
933 10.0620.0583 Mở thông túi mật Lần 2.396.200
934 10.0697.0583 Phẫu thuật cắt u thành bụng Lần 2.396.200
935 10.0278.0583 Phẫu thuật cắt u thành ngực Lần 2.396.200
936 10.0688.0583 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn Lần 2.396.200
937 10.0809.0583 Phẫu thuật vết thương bàn tay Lần 2.396.200
938 10.0410.0584 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài Lần 1.509.500
939 10.0411.0584 Cắt hẹp bao quy đầu Lần 1.509.500
940 10.0567.0584 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) Lần 1.509.500
941 10.0359.0584 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần Lần 1.509.500
942 10.0412.0584 Mở rộng lỗ sáo Lần 1.509.500
943 10.0566.0584 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) Lần 1.509.500
944 10.0408.0584 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn Lần 1.509.500
945 03.3399.0600 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản Lần 873.000
946 03.3406.0600 Chích áp xe tầng sinh môn Lần 873.000
947 03.3405.0606 Chọc dò túi cùng Douglas Lần 312.500
948 10.0698.0628 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ Lần 2.833.400
949 03.3400.0632 Lấy máu tụ tầng sinh môn Lần 2.501.900
950 10.0571.0632 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản Lần 2.501.900
951 12.0323.0653 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam Lần 3.135.800
952 03.3328.0686 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa Lần 4.721.300
953 03.2449.0834 Cắt u da vùng mặt, tạo hình. Lần 1.322.100
954 12.0136.0941 Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ Lần 7.249.700
955 03.2457.1044 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm Lần 771.000
956 12.0002.1044 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm Lần 771.000
957 10.0151.1044 Phẫu thuật u thần kinh trên da Lần 771.000
958 03.2455.1045 Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên Lần 1.208.800
959 03.2451.1049 Cắt u phần mềm vùng cổ Lần 2.928.100
960 12.0320.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm Lần 2.140.700
961 12.0322.1191 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) Lần 1.456.700
962 01.0303.0001 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh Lần 58.600
963 01.0020.0001 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu Lần 58.600
964 01.0092.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu Lần 58.600
965 01.0239.0001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu Lần 58.600
966 01.0019.0004 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường Lần 252.300
967 01.0018.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Lần 252.300
968 09.0151.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Lần 252.300
969 18.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] Lần 73.300
970 18.0067.0028 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng Lần 73.300
971 01.0065.0071 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Lần 248.500
972 01.0091.0071 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp Lần 248.500
973 01.0362.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc Lần 532.500
974 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Lần 532.500
975 01.0053.0075 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu Lần 40.300
976 01.0240.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu Lần 153.700
977 01.0357.0078 Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu Lần 195.900
978 01.0093.0079 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter Lần 162.900
979 01.0041.0081 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu Lần 280.500
980 01.0040.0081 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm Lần 280.500
981 01.0202.0083 Chọc dịch tuỷ sống Lần 126.900
982 01.0095.0094 Mở màng phổi cấp cứu Lần 628.500
983 01.0096.0094 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca Lần 628.500
984 09.0028.0099 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài Lần 685.500
985 01.0007.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng Lần 685.500
986 01.0317.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 685.500
987 01.0319.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 1.158.500
988 01.0318.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 1.158.500
989 01.0008.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng Lần 1.158.500
990 01.0066.1888 Đặt ống nội khí quản Lần 600.500
991 01.0077.1888 Thay ống nội khí quản Lần 600.500
992 01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày Lần 101.800
993 01.0094.0111 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ Lần 192.300
994 01.0097.0111 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ Lần 192.300
995 01.0055.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) Lần 14.100
996 01.0054.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) Lần 14.100
997 01.0247.0118 Hạ thân nhiệt chỉ huy Lần 2.310.600
998 01.0071.0120 Mở khí quản cấp cứu Lần 759.800
999 01.0074.0120 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở Lần 759.800
1000 01.0072.0120 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp Lần 759.800
1001 01.0073.0120 Mở khí quản thường quy Lần 759.800
1002 01.0162.0121 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ Lần 405.500
1003 01.0163.0121 Mở thông bàng quang trên xương mu Lần 405.500
1004 01.0232.0140 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu Lần 798.300
1005 01.0165.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục Lần 230.500
1006 01.0336.0158 Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc Lần 230.500
1007 01.0218.0159 Rửa dạ dày cấp cứu Lần 152.000
1008 01.0219.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín Lần 622.500
1009 01.0244.0165 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm Lần 659.900
1010 01.0076.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) Lần 64.300
1011 01.0267.0203 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Lần 148.600
1012 01.0267.0204 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Lần 193.600
1013 01.0267.0205 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Lần 275.600
1014 01.0080.0206 Thay canuyn mở khí quản Lần 263.700
1015 01.0144.0209 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển Lần 625.000
1016 01.0160.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang Lần 101.800
1017 01.0223.0211 Đặt ống thông hậu môn Lần 92.400
1018 01.0222.0211 Thụt giữ Lần 92.400
1019 01.0221.0211 Thụt tháo Lần 92.400
1020 01.0006.0215 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên Lần 25.100
1021 01.0085.0277 Vận động trị liệu hô hấp Lần 32.900
1022 01.0231.0298 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu Lần 885.800
1023 01.0034.0299 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện Lần 532.400
1024 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Lần 532.400
1025 01.0056.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) Lần 373.600
1026 01.0157.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Lần 58.400
1027 09.0123.0898 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng Lần 27.500
1028 01.0086.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) Lần 27.500
1029 01.0364.1169 Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu Lần 172.800
1030 01.0380.1169 Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) Lần 172.800
1031 01.0284.1269 Định nhóm máu tại giường Lần 42.100
1032 01.0285.1349 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường Lần 13.600
1033 01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) Lần 16.000
1034 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Lần 39.900
1035 01.0303.0001 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh Lần 58.600
1036 03.0069.0001 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu Lần 58.600
1037 03.0070.0001 Siêu âm màng phổi Lần 58.600
1038 03.4253.0003 Siêu âm tim thai qua đường âm đạo Lần 195.600
1039 03.0043.0004 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu Lần 252.300
1040 03.0041.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Lần 252.300
1041 03.4248.0004 Siêu âm tim Doppler Lần 252.300
1042 03.4249.0004 Siêu âm tim Doppler tại giường Lần 252.300
1043 03.2820.0004 Siêu âm tim tại giường Lần 252.300
1044 03.4252.0004 Siêu âm tim thai qua thành bụng Lần 252.300
1045 18.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] Lần 73.300
1046 18.0067.0028 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng Lần 73.300
1047 13.0200.0074 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh Lần 248.500
1048 03.0113.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp Lần 532.500
1049 03.1703.0075 Cắt chỉ khâu da Lần 40.300
1050 03.1681.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc Lần 40.300
1051 03.1690.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc Lần 40.300
1052 03.3826.0075 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 40.300
1053 03.2354.0077 Chọc dịch màng bụng Lần 153.700
1054 03.0165.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu Lần 153.700
1055 03.0079.0077 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi Lần 153.700
1056 03.0084.0077 Chọc thăm dò màng phổi Lần 153.700
1057 03.2355.0077 Dẫn lưu dịch màng bụng Lần 153.700
1058 03.0164.0077 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu Lần 153.700
1059 03.2332.0078 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 195.900
1060 03.0080.0079 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp Lần 162.900
1061 01.0040.0081 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm Lần 280.500
1062 03.0148.0083 Chọc dịch tuỷ sống Lần 126.900
1063 03.0125.0086 Chọc hút nước tiểu trên xương mu Lần 126.700
1064 03.3248.0094 Dẫn lưu áp xe phổi Lần 628.500
1065 03.3247.0094 Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi Lần 628.500
1066 03.0085.0094 Mở màng phổi tối thiểu Lần 628.500
1067 03.3248.0095 Dẫn lưu áp xe phổi Lần 729.400
1068 03.0035.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm Lần 685.500
1069 13.0185.0099 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh Lần 685.500
1070 03.0077.1888 Đặt ống nội khí quản Lần 600.500
1071 03.0099.1888 Đặt nội khí quản 2 nòng Lần 600.500
1072 03.0167.0103 Đặt ống thông dạ dày Lần 101.800
1073 13.0192.0103 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh Lần 101.800
1074 03.2367.0112 Chọc dịch khớp Lần 129.600
1075 03.0076.0114 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. Lần 14.100
1076 03.0078.0120 Mở khí quản Lần 759.800
1077 03.0096.0120 Mở khí quản qua da cấp cứu Lần 759.800
1078 03.3532.0121 Mở thông bàng quang Lần 405.500
1079 03.0129.0121 Mở thông bàng quang trên xương mu Lần 405.500
1080 03.3606.0156 Nong niệu đạo Lần 273.500
1081 03.0131.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục Lần 230.500
1082 03.0168.0159 Rửa dạ dày cấp cứu Lần 152.000
1083 13.0193.0159 Rửa dạ dày sơ sinh Lần 152.000
1084 03.0169.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín Lần 622.500
1085 03.0029.0192 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Lần 532.400
1086 03.0102.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản Lần 64.300
1087 03.3911.0200 Thay băng, cắt chỉ Lần 64.300
1088 03.3826.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 64.300
1089 03.3911.0201 Thay băng, cắt chỉ Lần 89.500
1090 03.3826.2047 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 89.500
1091 03.3911.0202 Thay băng, cắt chỉ Lần 121.400
1092 03.3826.0202 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 121.400
1093 03.3911.0203 Thay băng, cắt chỉ Lần 148.600
1094 03.3826.0203 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 148.600
1095 03.3911.0204 Thay băng, cắt chỉ Lần 193.600
1096 03.3826.0204 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 193.600
1097 03.3911.0205 Thay băng, cắt chỉ Lần 275.600
1098 03.3826.0205 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 275.600
1099 03.0101.0206 Thay canuyn mở khí quản Lần 263.700
1100 13.0187.0209 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) Lần 625.000
1101 03.0083.0209 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản Lần 625.000
1102 03.0058.0209 Thở máy bằng xâm nhập Lần 625.000
1103 03.0082.0209 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) Lần 625.000
1104 01.0160.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang Lần 101.800
1105 01.0164.0210 Thông bàng quang Lần 101.800
1106 03.0133.0210 Thông tiểu Lần 101.800
1107 01.0223.0211 Đặt ống thông hậu môn Lần 92.400
1108 03.0178.0211 Đặt sonde hậu môn Lần 92.400
1109 03.2358.0211 Đặt sonde hậu môn Lần 92.400
1110 13.0199.0211 Đặt sonde hậu môn sơ sinh Lần 92.400
1111 03.0179.0211 Thụt tháo phân Lần 92.400
1112 03.2357.0211 Thụt tháo phân Lần 92.400
1113 03.2389.0212 Tiêm bắp thịt Lần 15.100
1114 03.2388.0212 Tiêm dưới da Lần 15.100
1115 03.2390.0212 Tiêm tĩnh mạch Lần 15.100
1116 03.2387.0212 Tiêm trong da Lần 15.100
1117 01.0006.0215 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên Lần 25.100
1118 03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch Lần 25.100
1119 03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Lần 194.700
1120 03.2245.0216 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần 194.700
1121 03.3825.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Lần 269.500
1122 03.2245.0217 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần 269.500
1123 03.3818.0218 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn Lần 289.500
1124 03.3594.0218 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo Lần 289.500
1125 03.3827.0218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Lần 289.500
1126 03.2245.0218 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần 289.500
1127 03.3825.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Lần 354.200
1128 03.2245.0219 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần 354.200
1129 03.0130.0262 Vận động trị liệu bàng quang Lần 318.700
1130 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Lần 532.400
1131 03.2382.0313 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc Lần 394.800
1132 03.2383.0314 Test nội bì Lần 493.800
1133 03.2383.0315 Test nội bì Lần 406.800
1134 13.0155.0334 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn Lần 889.700
1135 03.2356.0505 Chọc hút áp xe thành bụng Lần 218.500
1136 03.3817.0505 Chích áp xe phần mềm lớn Lần 218.500
1137 03.2119.0505 Chích nhọt ống tai ngoài Lần 218.500
1138 03.3909.0505 Chích rạch áp xe nhỏ Lần 218.500
1139 03.3326.0506 Tháo lồng bằng bơm khí/nước Lần 169.500
1140 03.0112.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Lần 58.400
1141 03.3855.0511 Nắn, bó bột trật khớp háng Lần 667.000
1142 03.3875.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần 282.000
1143 03.3863.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối Lần 282.000
1144 03.3845.0515 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu Lần 434.600
1145 03.3844.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Lần 434.600
1146 03.3873.0515 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Lần 434.600
1147 03.3845.0516 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu Lần 256.600
1148 03.3839.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần 342.000
1149 03.3870.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Lần 257.000
1150 03.3854.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần 257.000
1151 03.3872.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Lần 257.000
1152 03.3851.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Lần 372.700
1153 03.3850.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay Lần 372.700
1154 03.3849.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Lần 372.700
1155 03.3852.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Lần 372.700
1156 03.3853.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles Lần 372.700
1157 03.3866.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Lần 372.700
1158 03.3865.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Lần 372.700
1159 03.3864.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần 372.700
1160 03.3867.0525 Nắn, bó bột gãy xương chày Lần 372.700
1161 03.3843.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay Lần 372.700
1162 03.3842.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay Lần 372.700
1163 03.3841.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần 372.700
1164 03.3847.0527 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Lần 372.700
1165 03.3835.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Lần 659.600
1166 03.3834.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi Lần 659.600
1167 03.3833.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Lần 659.600
1168 03.3859.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi Lần 659.600
1169 03.3871.0532 Nắn, bó bột gẫy xương gót Lần 167.000
1170 03.3862.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Lần 167.000
1171 03.3804.0559 Gỡ dính gân Lần 3.302.900
1172 03.3819.0559 Nối gân duỗi Lần 3.302.900
1173 03.3803.0559 Nối gân gấp Lần 3.302.900
1174 03.3901.0563 Rút đinh các loại Lần 1.857.900
1175 03.3900.0563 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật Lần 1.857.900
1176 03.3811.0571 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể Lần 3.226.900
1177 03.3710.0571 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa Lần 3.226.900
1178 03.3816.0571 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần Lần 3.226.900
1179 03.3797.0571 Tháo bỏ các ngón chân Lần 3.226.900
1180 03.3083.0576 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu Lần 2.767.900
1181 03.3383.0584 Cắt nang/polyp rốn Lần 1.509.500
1182 03.2734.0589 Bóc nang tuyến Bartholin Lần 1.369.400
1183 13.0152.0589 Bóc nang tuyến Bartholin Lần 1.369.400
1184 13.0175.0591 Bóc nhân xơ vú Lần 1.079.400
1185 03.2736.0591 Mổ bóc nhân xơ vú Lần 1.079.400
1186 13.0053.0594 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung Lần 139.000
1187 13.0147.0597 Cắt u thành âm đạo Lần 2.268.300
1188 03.3399.0600 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản Lần 873.000
1189 03.3406.0600 Chích áp xe tầng sinh môn Lần 873.000
1190 13.0054.0600 Chích áp xe tầng sinh môn Lần 873.000
1191 03.2258.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin Lần 951.600
1192 13.0151.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin Lần 951.600
1193 13.0163.0602 Chích áp xe vú Lần 251.500
1194 03.3593.0603 Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung Lần 885.400
1195 03.2246.0603 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh Lần 885.400
1196 13.0153.0603 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh Lần 885.400
1197 13.0162.0604 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng Lần 1.069.900
1198 03.2260.0606 Chọc dò túi cùng Douglas Lần 312.500
1199 03.3405.0606 Chọc dò túi cùng Douglas Lần 312.500
1200 13.0160.0606 Chọc dò túi cùng Douglas Lần 312.500
1201 13.0145.0611 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… Lần 191.500
1202 13.0024.0613 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) Lần 1.191.900
1203 13.0033.0614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm Lần 786.700
1204 13.0026.0615 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên Lần 1.510.300
1205 13.0027.0617 Forceps Lần 1.141.900
1206 13.0028.0617 Giác hút Lần 1.141.900
1207 13.0157.0619 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết Lần 236.500
1208 13.0237.0620 Hút thai dưới siêu âm Lần 522.000
1209 13.0045.0622 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai Lần 2.520.200
1210 13.0030.0623 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo Lần 1.663.600
1211 03.2263.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo Lần 2.119.400
1212 13.0149.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo Lần 2.119.400
1213 13.0018.0625 Khâu tử cung do nạo thủng Lần 3.054.800
1214 13.0052.0626 Khâu vòng cổ tử cung Lần 582.500
1215 13.0136.0628 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa Lần 2.833.400
1216 13.0040.0629 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn Lần 94.600
1217 03.2262.0630 Lấy dị vật âm đạo Lần 653.700
1218 13.0148.0630 Lấy dị vật âm đạo Lần 653.700
1219 13.0240.0631 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ Lần 3.191.500
1220 13.0222.0631 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ Lần 3.191.500
1221 13.0224.0631 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ Lần 3.191.500
1222 13.0032.0632 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn Lần 2.501.900
1223 03.3400.0632 Lấy máu tụ tầng sinh môn Lần 2.501.900
1224 13.0158.0634 Nạo hút thai trứng Lần 914.600
1225 13.0049.0635 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ Lần 376.500
1226 13.0025.0638 Nội xoay thai Lần 1.472.000
1227 13.0156.0639 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính Lần 627.100
1228 13.0048.0640 Nong cổ tử cung do bế sản dịch Lần 313.500
1229 13.0233.0642 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 Lần 1.265.200
1230 13.0231.0643 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần Lần 352.300
1231 13.0241.0644 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không Lần 450.000
1232 13.0239.0645 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần Lần 199.700
1233 13.0238.0648 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không Lần 429.500
1234 13.0013.0649 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung Lần 5.206.200
1235 13.0017.0652 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai Lần 4.849.400
1236 13.0174.0653 Cắt u vú lành tính Lần 3.135.800
1237 13.0116.0663 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn Lần 4.142.300
1238 13.0093.0664 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang Lần 4.197.200
1239 13.0091.0665 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng Lần 4.157.300
1240 03.2264.0669 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn Lần 1.754.800
1241 13.0008.0670 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) Lần 4.570.200
1242 13.0007.0671 Phẫu thuật lấy thai lần đầu Lần 2.604.800
1243 13.0002.0672 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên Lần 3.376.200
1244 13.0006.0673 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) Lần 6.517.600
1245 13.0003.0674 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp Lần 4.395.200
1246 13.0005.0675 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) Lần 4.739.300
1247 13.0004.0675 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) Lần 4.739.300
1248 13.0001.0676 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược Lần 8.625.200
1249 13.0071.0679 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung Lần 3.628.800
1250 13.0070.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần Lần 4.308.300
1251 03.2729.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn Lần 3.217.800
1252 13.0092.0683 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng Lần 3.217.800
1253 13.0072.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Lần 3.217.800
1254 13.0074.0686 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Lần 4.721.300
1255 03.3328.0686 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa Lần 4.721.300
1256 13.0012.0708 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa Lần 3.596.900
1257 13.0166.0715 Soi cổ tử cung Lần 68.100
1258 13.0144.0721 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo Lần 436.200
1259 13.0150.0724 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn Lần 1.754.800
1260 13.0235.0727 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ Lần 700.200
1261 13.0031.0727 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) Lần 700.200
1262 03.1692.0730 Bơm rửa lệ đạo Lần 41.200
1263 03.1591.0739 Chích mủ mắt Lần 510.700
1264 03.1691.0759 Đốt lông xiêu Lần 53.600
1265 03.1665.0773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Lần 1.043.500
1266 03.1658.0777 Lấy dị vật giác mạc Lần 727.900
1267 03.1658.0778 Lấy dị vật giác mạc Lần 99.400
1268 03.1581.0781 Lấy dị vật hốc mắt Lần 1.013.600
1269 03.1582.0781 Lấy dị vật trong củng mạc Lần 1.013.600
1270 03.1706.0782 Lấy dị vật kết mạc Lần 71.500
1271 03.1583.0783 Lấy dị vật tiền phòng Lần 1.244.100
1272 03.1695.0842 Rửa cùng đồ Lần 48.300
1273 03.0152.0849 Soi đáy mắt cấp cứu Lần 60.000
1274 03.1699.0849 Soi đáy mắt trực tiếp Lần 60.000
1275 03.1685.0854 Bơm thông lệ đạo Lần 105.800
1276 03.2118.0882 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai Lần 64.300
1277 03.2191.0898 Khí dung mũi họng Lần 27.500
1278 03.0089.0898 Khí dung thuốc cấp cứu Lần 27.500
1279 03.0090.0898 Khí dung thuốc thở máy Lần 27.500
1280 03.2120.0899 Làm thuốc tai Lần 22.000
1281 03.2184.0899 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản Lần 22.000
1282 03.2178.0900 Lấy dị vật hạ họng Lần 43.100
1283 03.2117.0901 Lấy dị vật tai Lần 70.300
1284 03.2117.0902 Lấy dị vật tai Lần 530.700
1285 03.2117.0903 Lấy dị vật tai Lần 170.600
1286 03.2149.0916 Nhét bấc mũi sau Lần 139.000
1287 03.2150.0916 Nhét bấc mũi trước Lần 139.000
1288 03.1003.2048 Nội soi họng Lần 40.000
1289 03.1002.2048 Nội soi mũi Lần 40.000
1290 03.1001.2048 Nội soi tai Lần 40.000
1291 12.0136.0941 Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ Lần 7.249.700
1292 03.2072.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm Lần 414.400
1293 03.2069.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm Lần 110.800
1294 03.1915.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn Lần 217.200
1295 03.1914.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay Lần 110.600
1296 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa Lần 46.600
1297 03.1955.1029 Nhổ răng sữa Lần 46.600
1298 03.1957.1033 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em Lần 36.500
1299 03.1815.1041 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi Lần 344.200
1300 03.1817.1041 Phẫu thuật cắt phanh má Lần 344.200
1301 03.1816.1041 Phẫu thuật cắt phanh môi Lần 344.200
1302 03.2457.1044 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm Lần 771.000
1303 03.2456.1044 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm Lần 771.000
1304 03.2444.1045 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm Lần 1.208.800
1305 03.2455.1045 Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên Lần 1.208.800
1306 03.3025.1149 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể Lần 458.200
1307 03.3026.1150 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể Lần 618.300
1308 01.0284.1269 Định nhóm máu tại giường Lần 42.100
1309 03.0191.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường Lần 16.000
1310 03.0088.1791 Thăm dò chức năng hô hấp Lần 144.300
1311 03.0019.1798 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ Lần 215.800
1312 13.0023.2023 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa Lần 55.000
1313 Đã có trong dự thảo TT về DMKT Cấy – tháo thuốc tránh thai Lần 251.400
1314 03.1703.0075 Cắt chỉ khâu da Lần 40.300
1315 14.0203.0075 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản Lần 40.300
1316 03.1681.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc Lần 40.300
1317 14.0192.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc Lần 40.300
1318 03.1690.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc Lần 40.300
1319 14.0204.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc Lần 40.300
1320 15.0302.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật Lần 40.300
1321 14.0111.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác Lần 40.300
1322 14.0116.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi Lần 40.300
1323 14.0112.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi Lần 40.300
1324 15.0219.1888 Đặt nội khí quản Lần 600.500
1325 15.0174.0120 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) Lần 759.800
1326 15.0233.0135 Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê Lần 276.500
1327 07.0226.0199 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường Lần 279.500
1328 07.0230.0199 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường Lần 279.500
1329 11.0116.0199 Thay băng điều trị vết thương mạn tính Lần 279.500
1330 07.0225.0200 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường Lần 64.300
1331 11.0089.0215 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng Lần 25.100
1332 11.0090.0216 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng Lần 194.700
1333 03.3821.0216 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản Lần 194.700
1334 15.0051.0216 Khâu vết rách vành tai Lần 194.700
1335 15.0301.0216 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Lần 194.700
1336 03.2245.0216 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần 194.700
1337 15.0301.0217 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Lần 269.500
1338 07.0233.0355 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường Lần 292.300
1339 07.0227.0367 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường Lần 452.800
1340 14.0215.0505 Rạch áp xe mi Lần 218.500
1341 03.1650.0505 Rạch áp xe túi lệ Lần 218.500
1342 15.0304.0505 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ Lần 218.500
1343 03.2119.0505 Chích nhọt ống tai ngoài Lần 218.500
1344 02.0297.0506 Nội soi hậu môn ống cứng Lần 169.500
1345 02.0310.0506 Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết Lần 169.500
1346 03.3712.0556 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít Lần 4.102.500
1347 28.0335.0556 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít Lần 4.102.500
1348 03.3804.0559 Gỡ dính gân Lần 3.302.900
1349 28.0340.0559 Nối gân duỗi Lần 3.302.900
1350 28.0337.0559 Nối gân gấp Lần 3.302.900
1351 03.3900.0563 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật Lần 1.857.900
1352 28.0162.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức Lần 2.767.900
1353 28.0110.0584 Khâu vết thương vùng môi Lần 1.509.500
1354 03.1692.0730 Bơm rửa lệ đạo Lần 41.200
1355 14.0206.0730 Bơm rửa lệ đạo Lần 41.200
1356 03.1659.0738 Cắt bỏ chắp có bọc Lần 85.500
1357 14.0167.0738 Cắt bỏ chắp có bọc Lần 85.500
1358 14.0207.0738 Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc Lần 85.500
1359 03.1693.0738 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc Lần 85.500
1360 03.1654.0748 Tập nhược thị Lần 43.600
1361 14.0161.0748 Tập nhược thị Lần 43.600
1362 14.0267.0750 Đo độ dày giác mạc Lần 145.500
1363 14.0262.0751 Đo độ lác Lần 77.000
1364 14.0265.0751 Đo thị giác 2 mắt Lần 77.000
1365 14.0268.0752 Đo đường kính giác mạc Lần 68.000
1366 14.0259.0753 Đo khúc xạ giác mạc Javal Lần 41.900
1367 03.4215.0754 Đo khúc xạ khách quan Lần 12.700
1368 14.0258.0754 Đo khúc xạ máy Lần 12.700
1369 21.0084.0754 Đo khúc xạ máy Lần 12.700
1370 14.0255.0755 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) Lần 31.600
1371 03.1691.0759 Đốt lông xiêu Lần 53.600
1372 14.0205.0759 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu Lần 53.600
1373 03.1663.0768 Khâu da mi Lần 1.595.200
1374 03.1663.0769 Khâu da mi Lần 897.100
1375 14.0171.0769 Khâu da mi đơn giản Lần 897.100
1376 14.0201.0769 Khâu kết mạc Lần 897.100
1377 03.1688.0769 Khâu kết mạc Lần 897.100
1378 03.1667.0770 Khâu giác mạc Lần 799.600
1379 14.0176.0770 Khâu giác mạc Lần 799.600
1380 03.1664.0772 Khâu phục hồi bờ mi Lần 813.600
1381 14.0172.0772 Khâu phục hồi bờ mi Lần 813.600
1382 28.0033.0773 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt Lần 1.043.500
1383 03.1665.0773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Lần 1.043.500
1384 14.0174.0773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Lần 1.043.500
1385 03.1658.0777 Lấy dị vật giác mạc Lần 727.900
1386 14.0166.0777 Lấy dị vật giác mạc sâu Lần 727.900
1387 14.0214.0778 Bóc giả mạc Lần 99.400
1388 14.0213.0778 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) Lần 99.400
1389 03.1706.0782 Lấy dị vật kết mạc Lần 71.500
1390 14.0200.0782 Lấy dị vật kết mạc Lần 71.500
1391 03.1689.0785 Lấy calci đông dưới kết mạc Lần 40.900
1392 14.0202.0785 Lấy calci kết mạc Lần 40.900
1393 03.1680.0789 Mổ quặm bẩm sinh Lần 698.800
1394 14.0187.0789 Phẫu thuật quặm Lần 698.800
1395 03.1694.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Lần 40.900
1396 14.0210.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Lần 40.900
1397 14.0252.0801 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm Lần 130.900
1398 14.0222.0801 Theo dõi nhãn áp 3 ngày Lần 130.900
1399 03.1657.0823 Phẫu thuật mộng đơn thuần Lần 960.200
1400 14.0165.0823 Phẫu thuật mộng đơn thuần Lần 960.200
1401 14.0083.0836 Cắt u da mi không ghép Lần 812.100
1402 14.0084.0836 Cắt u mi cả bề dày không ghép Lần 812.100
1403 03.2543.0836 Cắt u mi cả bề dày không vá Lần 812.100
1404 03.1666.0839 Khâu phủ kết mạc Lần 698.800
1405 14.0175.0839 Khâu phủ kết mạc Lần 698.800
1406 03.1695.0842 Rửa cùng đồ Lần 48.300
1407 14.0211.0842 Rửa cùng đồ Lần 48.300
1408 14.0257.0848 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) Lần 33.600
1409 03.1699.0849 Soi đáy mắt trực tiếp Lần 60.000
1410 14.0218.0849 Soi đáy mắt trực tiếp Lần 60.000
1411 14.0251.0852 Test phát hiện khô mắt Lần 46.400
1412 03.1685.0854 Bơm thông lệ đạo Lần 105.800
1413 14.0197.0854 Bơm thông lệ đạo Lần 105.800
1414 14.0197.0855 Bơm thông lệ đạo Lần 65.100
1415 03.1682.0856 Tiêm dưới kết mạc Lần 55.000
1416 14.0193.0856 Tiêm dưới kết mạc Lần 55.000
1417 03.1683.0857 Tiêm cạnh nhãn cầu Lần 55.000
1418 14.0194.0857 Tiêm cạnh nhãn cầu Lần 55.000
1419 03.1684.0857 Tiêm hậu nhãn cầu Lần 55.000
1420 14.0195.0857 Tiêm hậu nhãn cầu Lần 55.000
1421 14.0212.0864 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu Lần 344.200
1422 15.0142.0868 Cầm máu mũi bằng Merocel Lần 216.500
1423 03.2155.0869 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) Lần 286.500
1424 15.0142.0869 Cầm máu mũi bằng Merocel Lần 286.500
1425 03.0993.0869 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên) Lần 286.500
1426 15.0149.0870 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê Lần 1.217.100
1427 03.2179.0870 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê Lần 1.217.100
1428 15.0223.0879 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê Lần 295.500
1429 15.0206.0879 Chích áp xe sàn miệng Lần 295.500
1430 03.2175.0879 Chích áp xe thành sau họng Lần 295.500
1431 03.2118.0882 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai Lần 64.300
1432 15.0056.0882 Chọc hút dịch vành tai Lần 64.300
1433 15.0217.0892 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) Lần 225.500
1434 15.0216.0893 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) Lần 141.500
1435 15.0215.0895 Đốt họng hạt bằng nhiệt Lần 89.400
1436 03.2182.0895 Đốt nhiệt họng hạt Lần 89.400
1437 03.2191.0898 Khí dung mũi họng Lần 27.500
1438 15.0222.0898 Khí dung mũi họng Lần 27.500
1439 15.0218.0899 Bơm thuốc thanh quản Lần 22.000
1440 15.0058.0899 Làm thuốc tai Lần 22.000
1441 03.2120.0899 Làm thuốc tai Lần 22.000
1442 03.2184.0899 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản Lần 22.000
1443 03.2178.0900 Lấy dị vật hạ họng Lần 43.100
1444 15.0213.0900 Lấy dị vật hạ họng Lần 43.100
1445 15.0212.0900 Lấy dị vật họng miệng Lần 43.100
1446 03.2117.0901 Lấy dị vật tai Lần 70.300
1447 03.2117.0902 Lấy dị vật tai Lần 530.700
1448 15.0054.0902 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) Lần 530.700
1449 15.0055.0902 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] Lần 530.700
1450 03.2117.0903 Lấy dị vật tai Lần 170.600
1451 15.0054.0903 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) Lần 170.600
1452 15.0055.0903 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] Lần 170.600
1453 15.0143.0906 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê Lần 705.500
1454 15.0144.0906 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê Lần 705.500
1455 15.0143.0907 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê Lần 213.900
1456 15.0144.0907 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê Lần 213.900
1457 15.0059.0908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài Lần 70.300
1458 15.0045.0909 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai Lần 1.385.400
1459 15.0208.0916 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA Lần 139.000
1460 03.2149.0916 Nhét bấc mũi sau Lần 139.000
1461 15.0140.0916 Nhét bấc mũi sau Lần 139.000
1462 03.2150.0916 Nhét bấc mũi trước Lần 139.000
1463 15.0141.0916 Nhét bấc mũi trước Lần 139.000
1464 12.0162.0918 Cắt polyp mũi Lần 705.900
1465 15.0081.0918 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi Lần 705.900
1466 15.0130.0922 Đốt điện cuốn mũi dưới Lần 489.900
1467 15.0131.0922 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới Lần 489.900
1468 15.0235.0926 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê Lần 774.400
1469 15.0157.0929 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) Lần 1.658.900
1470 15.0228.0932 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê Lần 545.500
1471 15.0229.0932 Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê Lần 545.500
1472 15.0091.0961 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang Lần 9.611.800
1473 15.0048.0971 Đặt ống thông khí màng nhĩ Lần 3.209.900
1474 15.0049.0971 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ Lần 3.209.900
1475 15.0052.0993 Bơm hơi vòi nhĩ Lần 126.500
1476 03.2121.0994 Chích rạch màng nhĩ Lần 69.300
1477 15.0050.0994 Chích rạch màng nhĩ Lần 69.300
1478 03.2181.0995 Chích áp xe quanh Amidan Lần 771.900
1479 15.0207.0995 Chích áp xe quanh Amidan Lần 771.900
1480 15.0223.0996 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê Lần 771.900
1481 03.2104.0997 Vá nhĩ đơn thuần Lần 4.058.900
1482 15.0034.0997 Vá nhĩ đơn thuần Lần 4.058.900
1483 15.0086.1001 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi Lần 1.646.800
1484 15.0226.1005 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê Lần 321.400
1485 15.0227.1005 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê Lần 321.400
1486 15.0147.1006 Hút rửa mũi, xoang sau mổ Lần 153.600
1487 03.1918.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Lần 178.900
1488 16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Lần 178.900
1489 03.2072.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm Lần 414.400
1490 16.0298.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm Lần 414.400
1491 03.1942.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục Lần 380.100
1492 16.0230.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục Lần 380.100
1493 03.1853.1011 Điều trị tủy lại Lần 987.500
1494 16.0061.1011 Điều trị tủy lại Lần 987.500
1495 03.1848.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy Lần 631.000
1496 16.0050.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Lần 631.000
1497 03.1858.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Lần 631.000
1498 03.1859.1012 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay Lần 631.000
1499 16.0052.1012 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay Lần 631.000
1500 16.0201.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân Lần 398.600
1501 16.0202.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng Lần 398.600
1502 16.0200.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới Lần 398.600
1503 16.0199.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên Lần 398.600
1504 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa Lần 46.600
1505 16.0239.1029 Nhổ chân răng sữa Lần 46.600
1506 03.1955.1029 Nhổ răng sữa Lần 46.600
1507 16.0238.1029 Nhổ răng sữa Lần 46.600
1508 03.1929.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite Lần 280.500
1509 16.0068.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite Lần 280.500
1510 03.1972.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) Lần 280.500
1511 03.1836.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite Lần 280.500
1512 16.0067.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite Lần 280.500
1513 16.0057.1032 Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi Lần 308.000
1514 16.0226.1035 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement Lần 245.500
1515 03.1953.1035 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) Lần 245.500
1516 03.1939.1035 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp Lần 245.500
1517 16.0223.1035 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp Lần 245.500
1518 03.1940.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp Lần 245.500
1519 16.0224.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp Lần 245.500
1520 03.1938.1035 Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp Lần 245.500
1521 16.0222.1035 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp Lần 245.500
1522 03.1800.1036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ Lần 369.500
1523 16.0197.1036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ Lần 369.500
1524 03.1815.1041 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi Lần 344.200
1525 16.0216.1041 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi Lần 344.200
1526 03.1817.1041 Phẫu thuật cắt phanh má Lần 344.200
1527 16.0218.1041 Phẫu thuật cắt phanh má Lần 344.200
1528 03.1816.1041 Phẫu thuật cắt phanh môi Lần 344.200
1529 16.0217.1041 Phẫu thuật cắt phanh môi Lần 344.200
1530 03.1809.1042 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng Lần 601.000
1531 16.0220.1042 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng Lần 601.000
1532 03.2067.1043 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm Lần 1.051.700
1533 16.0306.1043 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm Lần 1.051.700
1534 28.0009.1044 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm Lần 771.000
1535 28.0010.1044 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên Lần 771.000
1536 03.2534.1047 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm Lần 3.228.100
1537 03.2536.1049 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm Lần 2.928.100
1538 15.0331.1049 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt Lần 2.928.100
1539 16.0233.1050 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit Lần 493.500
1540 03.2056.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê Lần 1.832.000
1541 16.0337.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê Lần 1.832.000
1542 03.2061.1065 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt Lần 4.733.900
1543 16.0291.1065 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt Lần 4.733.900
1544 03.2043.1070 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt Lần 2.497.500
1545 16.0333.1070 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt Lần 2.497.500
1546 28.0168.1076 Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt Lần 3.493.200
1547 28.0176.1076 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt Lần 2.856.600
1548 03.2064.1079 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt Lần 2.856.600
1549 16.0294.1079 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt Lần 2.856.600
1550 16.0348.1089 Phẫu thuật tháo nẹp, vít Lần 3.317.300
1551 11.0005.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 262.900
1552 11.0010.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 262.900
1553 11.0004.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 458.200
1554 11.0016.1160 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu Lần 213.400
This entry was posted in . Bookmark the permalink.
0397882299